Chứng quyền FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02 (HOSE: CFPT1905)
CW FPT/6.5M/SSI/C/EU/Cash-02
130
Mở cửa120
Cao nhất190
Thấp nhất120
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY20
KLGD76,070
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,300
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,130
S-X *-3,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,520 | -230 (-4%) | 27,600 | 41,588 | 128,175 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,000 | -110 (-3.54%) | 354,500 | 26,100 | 130,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 493,200 | 26,100 | 136,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,470 | -40 (-0.89%) | 297,400 | 44,100 | 126,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 612,900 | 25,100 | 131,600 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,620 | -170 (-4.49%) | 159,600 | 27,100 | 127,960 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 830 | -10 (-1.19%) | 1,015,900 | 27,150 | 3,150 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,000 | -110 (-3.54%) | 354,500 | 126,100 | 26,100 | 130,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 493,200 | 126,100 | 26,100 | 136,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 2,541,700 | 28,800 | 800 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 680 | 60 (+9.68%) | 274,700 | 28,800 | 300 | 32,580 | 13 tháng |
CHPG2333 | 680 | 50 (+7.94%) | 353,800 | 28,800 | -200 | 33,080 | 14 tháng |
CHPG2334 | 570 | 20 (+3.64%) | 1,924,600 | 28,800 | -700 | 34,060 | 15 tháng |
CMBB2314 | 880 | -10 (-1.12%) | 315,700 | 22,350 | 2,350 | 23,520 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 335,000 | 22,350 | 2,350 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 800 | 30 (+3.90%) | 157,800 | 69,900 | -10,100 | 88,000 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,660 | 100 (+6.41%) | 1,341,300 | 56,400 | 6,400 | 59,960 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,300 | 90 (+7.44%) | 1,271,800 | 56,400 | 4,400 | 65,000 | 15 tháng |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 214,000 | 27,600 | -4,400 | 33,380 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 26,000 | 27,600 | -5,400 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,850 | 120 (+6.94%) | 567,500 | 47,900 | 12,900 | 49,800 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 110,300 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | (0.00%) | 467,100 | 21,300 | 2,421 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 1,204,400 | 21,300 | 533 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 178,900 | 44,350 | -5,650 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 259,800 | 44,350 | -7,650 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 54,700 | 65,600 | -12,798 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 431,800 | 65,600 | -12,798 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 201,100 | 18,400 | -4,476 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 145,400 | 18,400 | -4,952 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 667,700 | 23,450 | -6,550 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 9,900 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |