Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1903)

CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

12,250

600 (+5.15%)
26/12/2019 15:00

Mở cửa12,250

Cao nhất12,250

Thấp nhất12,250

Cao nhất NY17,000

Thấp nhất NY5,150

KLGD160

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,400

Giá thực hiện46,000

Hòa vốn **57,155

S-X *12,265

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT1903: CACB2206 CFPT2005 CACB2102 CACB2304 CACB2306
Trending: HPG (106.481) - MBB (96.645) - NVL (80.978) - VCB (71.740) - FPT (70.085)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402190-120 (-38.71%)2,914,200-16,427133,676SSI9 tháng
CFPT2404950 (0.00%)126,100-2,642133,177ACBS12 tháng
CFPT240547010 (+2.17%)10,500-16,427137,554MBS9 tháng
CFPT240710 (0.00%)19,400-40,846157,592KIS7 tháng
CFPT25015010 (+25%)92,200-42,143159,139VPBankS7 tháng
CFPT2502200 (0.00%)34,400-52,058170,541SSI10 tháng
CFPT2503540-80 (-12.90%)135,800-61,973183,827SSI15 tháng
CFPT2505630-20 (-3.08%)12,100-40,160162,906BSI12 tháng
CFPT250610 (0.00%)160,800-46,109162,688VCI6 tháng
CFPT2507160-10 (-5.88%)14,400-37,185154,954TCBS6 tháng
CFPT250897030 (+3.19%)18,700-42,143166,337TCBS12 tháng
CFPT250951010 (+2%)19,300-22,312151,453KIS8 tháng
CFPT2510650 (0.00%)92,000-36,193168,805KIS11 tháng
CFPT25111,39030 (+2.21%)413,200-6,448136,730HCM9 tháng
CFPT25121,720 (0.00%)125,100-8,431141,985HCM12 tháng
CFPT2513780-20 (-2.50%)75,000-17,355143,909ACBS12 tháng
CFPT25141,130-50 (-4.24%)54,500-2,482130,192SSI5 tháng
CFPT25151,32020 (+1.54%)23,500-6,448136,042SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)2,242,00021,30041021,8939 tháng
CFPT2402190-120 (-38.71%)2,914,200116,500-16,427133,6769 tháng
CHPG2406550 (0.00%)387,20027,000-1,00030,20012 tháng
CHPG240832010 (+3.23%)369,20027,00028,2809 tháng
CMBB24051,01040 (+4.12%)2,128,30025,9003,31026,1009 tháng
CMSN240416020 (+14.29%)1,002,40069,200-9,80079,6409 tháng
CMWG2406710 (0.00%)368,70064,900-1,10068,8409 tháng
CSTB24092,660-110 (-3.97%)1,200,10046,50010,50046,6409 tháng
CVHM24066,720620 (+10.16%)110,70077,30027,30076,8809 tháng
CVIB2406180 (0.00%)1,914,30018,150-12518,9689 tháng
CVIC240513,400850 (+6.77%)173,10095,80052,80096,6009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)365,70056,400-9,72466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)1,475,70018,550-1,89420,7179 tháng
CVRE24061,55070 (+4.73%)1,170,80024,9005,90025,2009 tháng
CACB25021,260-90 (-6.67%)172,10021,300-2,09725,50315 tháng
CACB2503750-100 (-11.76%)643,30021,300-1,26223,81510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)34,400116,500-52,058170,54110 tháng
CFPT2503540-80 (-12.90%)135,800116,500-61,973183,82715 tháng
CHPG250492020 (+2.22%)102,80027,000-2,00030,84010 tháng
CHPG25051,600-70 (-4.19%)49,00027,000-3,00033,20015 tháng
CMBB25032,560 (0.00%)69,10025,9003,31027,04410 tháng
CMBB25043,03030 (+1%)105,70025,9002,44128,73115 tháng
CMSN25031,06010 (+0.95%)59,50069,200-5,80080,30010 tháng
CMWG25031,61010 (+0.63%)472,20064,9001,90071,05010 tháng
CMWG25042,200-80 (-3.51%)47,90064,900-1,10077,00015 tháng
CSTB25045,070-70 (-1.36%)192,30046,5008,50048,14010 tháng
CTCB25034,570130 (+2.93%)310,00034,0008,00035,14010 tháng
CVHM25026,590510 (+8.39%)138,30077,30032,30077,95010 tháng
CVIB250245010 (+2.27%)488,90018,150-2,04921,06510 tháng
CVIC250210,550530 (+5.29%)191,90095,80055,80092,75010 tháng
CVNM2502540-10 (-1.82%)25,90056,400-6,84965,83610 tháng
CVNM250380010 (+1.27%)134,70056,400-9,72369,95615 tháng
CVPB2501710 (0.00%)1,772,80018,550-92120,85310 tháng
CVPB25021,17070 (+6.36%)49,80018,550-1,89422,72315 tháng
CVRE25033,870160 (+4.31%)78,40024,9006,90025,74010 tháng
CACB25071,380-30 (-2.13%)50,90021,30041023,1955 tháng
CACB25081,520-100 (-6.17%)43,10021,300-42624,2647 tháng
CFPT25141,130-50 (-4.24%)54,500116,500-2,482130,1925 tháng
CFPT25151,32020 (+1.54%)23,500116,500-6,448136,0427 tháng
CHPG25191,330-20 (-1.48%)65,50027,00029,6605 tháng
CHPG25201,490-40 (-2.61%)50,00027,000-1,00030,9807 tháng
CLPB2501570-20 (-3.39%)23,60031,800-4,52938,9857 tháng
CLPB2502500-90 (-15.25%)73,60031,800-2,66636,7965 tháng
CMBB25121,540-40 (-2.53%)62,90025,90090028,0805 tháng
CMBB25131,69010 (+0.60%)47,90025,900-10029,3807 tháng
CMSN25131,900140 (+7.95%)51,20069,2004,20074,5005 tháng
CMSN25141,990150 (+8.15%)26,30069,2001,20077,9507 tháng
CMWG25121,350 (0.00%)35,00064,900-10071,7505 tháng
CMWG25131,550 (0.00%)74,90064,900-2,10074,7507 tháng
CSTB25163,220-40 (-1.23%)51,90046,5003,50049,4405 tháng
CSTB25173,280-20 (-0.61%)51,50046,5001,50051,5607 tháng
CTCB25082,270110 (+5.09%)79,40034,0002,00036,5405 tháng
CTCB25092,24090 (+4.19%)106,40034,00038,4807 tháng
CVHM25132,090460 (+28.22%)398,40077,3003,30084,4505 tháng
CVHM25142,750410 (+17.52%)268,50077,3005,30085,7507 tháng
CVIB25051,01030 (+3.06%)22,70018,150-85021,0207 tháng
CVIB2506960 (0.00%)43,60018,15015019,9205 tháng
CVNM2512890-40 (-4.30%)69,80056,400-2,51563,2145 tháng
CVNM25131,080-20 (-1.82%)26,20056,400-4,44666,0627 tháng
CVPB25141,33030 (+2.31%)96,20018,5501,02620,1185 tháng
CVPB25151,36030 (+2.26%)48,70018,5505321,1497 tháng
CVRE25131,070-60 (-5.31%)127,80024,900-5,10032,1407 tháng
CVRE2514690-110 (-13.75%)338,60024,900-5,10031,3805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:26/12/2019
Ngày đáo hạn:30/12/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9812 : 1
Giá phát hành:6,000
Giá thực hiện:46,000
Giá TH điều chỉnh:45,135
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate