Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)
CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3
1,930
Mở cửa1,820
Cao nhất2,050
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD3,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,550
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **24,246
S-X *3,547
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 320 | -10 (-3.03%) | 61,300 | 310 | 21,960 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 510 | -10 (-1.92%) | 400 | 727 | 21,751 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,240 | -20 (-1.59%) | 400 | -2,197 | 25,470 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 730 | -20 (-2.67%) | 142,800 | -1,362 | 23,782 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 950 | 40 (+4.40%) | 31,300 | -777 | 24,358 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 70 | 20 (+40%) | 1,000 | -1,696 | 23,013 | VCI | 6 tháng |
CACB2507 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 200 | 310 | 23,328 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 200 | -526 | 24,381 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | 20 (+40%) | 1,000 | 21,200 | -1,696 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | 116,200 | -46,409 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 18,700 | 21,850 | -2,950 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | -10 (-12.50%) | 2,000 | 26,850 | -2,750 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 6,700 | 25,050 | 2,025 | 25,026 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 14,000 | 66,200 | -11,500 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 22,600 | 63,200 | -3,700 | 67,170 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,400 | 50 (+1.15%) | 7,100 | 46,900 | 8,800 | 46,900 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,400 | 290 (+9.32%) | 48,700 | 33,450 | 7,050 | 33,200 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,400 | -3,100 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 71,700 | 27,200 | 71,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,930 | 10 (+0.07%) | 1,200 | 88,000 | 45,400 | 87,390 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,200 | -18,900 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,600 | -1,844 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | 10 (+0.15%) | 1,600 | 24,550 | 6,650 | 24,400 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 55,800 | -9,682 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6803 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |