Chứng quyền ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3 (HOSE: CACB2401)
CW ACB/VIETCAP/M/Au/T/A3
1,330
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY490
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn41
Giá CK cơ sở27,750
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **27,660
S-X *2,750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,330 | (0.00%) | |
08/05/2024 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 |
07/05/2024 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 1,000 |
06/05/2024 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 |
03/05/2024 | 1,230 | 140 (+12.84%) | 16,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 4,750 | 29,000 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 900 | 10 (+1.12%) | 285,900 | 3,750 | 29,400 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 16,400 | 5,750 | 28,060 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 660 | 30 (+4.76%) | 156,500 | 2,750 | 28,960 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 2,750 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 27,750 | 2,750 | 27,660 | 6 tháng | |
CHPG2401 | 300 | -180 (-37.50%) | 16,600 | 30,500 | -500 | 31,900 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | (0.00%) | 22,750 | 2,750 | 23,120 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 28,150 | -2,850 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 48,400 | 14,400 | 48,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 440 | 10 (+2.33%) | 200 | 17,850 | -650 | 19,380 | 6 tháng |
CVHM2401 | 510 | -20 (-3.77%) | 23,400 | 40,900 | -2,100 | 45,040 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 36,000 | 21,650 | 1,827 | 22,065 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |