Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CACB2307)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.2
540
Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,230
Thấp nhất NY430
KLGD140,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **23,725
S-X *3,047
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | (0.00%) | 622,400 | 160 | 21,927 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 510 | -20 (-3.77%) | 3,900 | 577 | 21,751 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 66,100 | -2,347 | 25,536 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 720 | (0.00%) | 193,800 | -1,512 | 23,765 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 105,000 | -927 | 24,308 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | -1,846 | 23,046 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.0408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |