Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CACB2306)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.1
2,300
Mở cửa2,320
Cao nhất2,330
Thấp nhất2,230
Cao nhất NY2,970
Thấp nhất NY1,520
KLGD54,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,800
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **24,280
S-X *6,317
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | 20 (+6.45%) | 739,500 | 410 | 21,993 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,100 | 827 | 21,776 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 39,000 | -2,097 | 25,520 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 760 | 40 (+5.56%) | 423,000 | -1,262 | 23,832 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | -677 | 24,208 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 18,200 | -1,596 | 23,013 | VCI | 6 tháng |
CACB2507 | 1,460 | -600 (-29.13%) | 182,500 | 410 | 23,328 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,580 | -590 (-27.19%) | 35,300 | -426 | 24,365 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5204 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,483 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |