Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CACB2304)
CW ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
2,520
Mở cửa2,440
Cao nhất2,520
Thấp nhất2,440
Cao nhất NY2,600
Thấp nhất NY1,200
KLGD27,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,650
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **25,675
S-X *6,327
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | 10 (+3.13%) | 3,223,600 | 560 | 21,993 | SSI | 9 tháng |
CACB2501 | 560 | 60 (+12%) | 26,300 | 977 | 21,876 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,340 | 70 (+5.51%) | 653,200 | -1,947 | 25,637 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 810 | 50 (+6.58%) | 1,364,300 | -1,112 | 23,915 | SSI | 10 tháng |
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | -527 | 24,283 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 70 | (0.00%) | -1,446 | 23,013 | VCI | 6 tháng | |
CACB2507 | 1,560 | 120 (+8.33%) | 151,200 | 560 | 23,495 | SSI | 5 tháng |
CACB2508 | 1,660 | -20 (-1.19%) | 50,600 | -276 | 24,498 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.5204 : 1 |
Giá phát hành: | 1,490 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,323 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |