Chứng quyền VPB-HSC-MET 07 (HOSE: CVPB2108)
CW VPB-HSC-MET 07
800
Mở cửa450
Cao nhất800
Thấp nhất440
Cao nhất NY2,930
Thấp nhất NY110
KLGD2,003,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,450
Giá thực hiện64,500
Hòa vốn **38,031
S-X *1,640
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,716 | 21,103 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,576 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -5,052 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 120 | 10 (+9.09%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,575 | 23,332 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | -10 (-3.23%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,116 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,170 | -70 (-5.65%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,646 | 26,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,000 | 300 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 470 | -10 (-2.08%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,700 | 21,880 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | 490 (+9.32%) | 7.91 : 1 | 127,300 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 2 : 1 | 28,350 | 29,000 | -650 | 31,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | 10 (+3.13%) | 8 : 1 | 68,000 | 88,500 | -20,500 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 5 : 1 | 55,600 | 54,500 | 1,100 | 61,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -120 (-21.82%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,510 | -400 (-10.23%) | 4 : 1 | 46,850 | 34,000 | 12,850 | 48,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -10 (-1.72%) | 2 : 1 | 18,300 | 21,000 | -1,716 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | -20 (-7.69%) | 4 : 1 | 22,750 | 29,500 | -6,750 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |