Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET 07 (HOSE: CVPB2108)

CW VPB-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

800

350 (+77.78%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa450

Cao nhất800

Thấp nhất440

Cao nhất NY2,930

Thấp nhất NY110

KLGD2,003,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,450

Giá thực hiện64,500

Hòa vốn **38,031

S-X *1,640

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312570-10 (-1.72%)2 : 121,000-1,71621,103HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 124,000-4,57623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260 (0.00%)6 : 124,500-5,05224,839SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231712010 (+9.09%)4 : 123,999-4,57523,332KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-10 (-3.23%)4 : 124,567-5,11624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,170-70 (-5.65%)2 : 125,123-5,64626,177KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,00030021,220VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322470-10 (-2.08%)4 : 120,000-1,70021,880VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,750490 (+9.32%)7.91 : 1127,30084,51242,788129,995FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,000-10 (-0.99%)2 : 128,35029,000-65031,000HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940100 (+5.43%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231133010 (+3.13%)8 : 168,00088,500-20,50091,140MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,400140 (+11.11%)5 : 155,60054,5001,10061,500MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430-120 (-21.82%)4 : 127,60031,500-3,90033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,510-400 (-10.23%)4 : 146,85034,00012,85048,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,15060,500-19,35061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570-10 (-1.72%)2 : 118,30021,000-1,71621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313240-20 (-7.69%)4 : 122,75029,500-6,75030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.