Chứng quyền VNM-HSC-MET05 (HOSE: CVNM2013)
CW VNM-HSC-MET05
20
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,360
Thấp nhất NY10
KLGD1,308,400
NN mua2,000
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,200
Giá thực hiện104,000
Hòa vốn **103,247
S-X *-3,849
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 300 | -20 (-6.25%) | 10 : 1 | 75,555 | -4,007 | 74,554 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 250 | -20 (-7.41%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,698 | 80,848 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 570 | -20 (-3.39%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,698 | 83,984 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 460 | -30 (-6.12%) | 8 : 1 | 86,888 | -17,448 | 88,754 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -19,408 | 93,615 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,000 | -70 (-1.15%) | 7.91 : 1 | 130,000 | 84,512 | 45,488 | 131,972 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,490 | -20 (-1.32%) | 2 : 1 | 30,000 | 29,000 | 1,000 | 31,980 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,880 | -220 (-10.48%) | 2 : 1 | 22,500 | 19,500 | 3,000 | 23,260 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | 30 (+8.57%) | 8 : 1 | 72,200 | 88,500 | -16,300 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,780 | -170 (-8.72%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | -100 (-17.24%) | 4 : 1 | 28,050 | 31,500 | -3,450 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | -90 (-2.28%) | 4 : 1 | 48,400 | 34,000 | 14,400 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 2 : 1 | 18,650 | 21,000 | -1,366 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 4 : 1 | 22,950 | 29,500 | -6,550 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |