Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVHM2313)

CW VHM/12M/SSI/C/EU/Cash-15

320

(%)
06/05/2024 15:00

Mở cửa320

Cao nhất330

Thấp nhất310

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY280

KLGD93,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở41,150

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **53,200

S-X *-8,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng cvhm2313: CVHM2302 CVHM2311 CHPG2331 VHM CFPT2313
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2024320 (0.00%)93,600
03/05/2024320 (0.00%)118,400
02/05/202432020 (+6.67%)346,900
26/04/2024300 (0.00%)240,600
25/04/2024300-20 (-6.25%)55,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM230210030 (+42.86%)850,800-8,85050,400ACBS12 tháng
CVHM230740-10 (-20%)59,000-21,51662,986KIS12 tháng
CVHM231120010 (+5.26%)260,200-19,35061,500HCM12 tháng
CVHM2313320 (0.00%)93,600-8,85053,200SSI12 tháng
CVHM231615040 (+36.36%)11,900-10,08452,434KIS9 tháng
CVHM231735010 (+2.94%)1,010,300-11,19555,145KIS12 tháng
CVHM231886040 (+4.88%)3,600-12,30657,756KIS15 tháng
CVHM240163010 (+1.61%)85,600-1,85045,520VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)723,30027,6003,60029,28012 tháng
CFPT23133,080120 (+4.05%)159,700127,60027,600130,80010 tháng
CFPT23143,710110 (+3.06%)650,200127,60027,600137,10015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)2,272,60029,3001,30032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)689,40029,30080032,76013 tháng
CHPG233372030 (+4.35%)259,60029,30030033,32014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)557,00029,300-20034,22015 tháng
CMBB231497080 (+8.99%)266,70022,9002,90023,88010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)146,10022,9002,90025,40015 tháng
CMSN231383050 (+6.41%)124,00071,100-8,90088,30012 tháng
CMWG23131,940320 (+19.75%)755,80058,3008,30061,64010 tháng
CMWG23141,370120 (+9.60%)2,316,70058,3006,30065,70015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)339,10028,100-3,90033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,90028,100-4,90036,84015 tháng
CTCB23101,89070 (+3.85%)582,60048,35013,35050,12012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)93,60041,150-8,85053,20012 tháng
CVIB2304990120 (+13.79%)688,10021,7002,82122,61710 tháng
CVIB230568070 (+11.48%)1,287,80021,70093324,61815 tháng
CVIC230826030 (+13.04%)1,789,90044,750-5,25052,60010 tháng
CVIC230935020 (+6.06%)217,90044,750-7,25055,50012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)27,50065,800-12,59880,75010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)779,90065,800-12,59883,29815 tháng
CVPB2314170 (0.00%)937,80018,750-4,12623,52410 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)1,107,10018,750-4,60224,95415 tháng
CVRE2315230 (0.00%)432,00023,350-6,65031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.