Chứng quyền TPB-HSC-MET01 (HOSE: CTPB2201)
CW TPB-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD35,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,040
S-X *-17,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 260 | -20 (-7.14%) | 4 : 1 | 19,333 | -1,683 | 20,373 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CTPB2306 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 2 : 1 | 19,888 | -2,238 | 22,048 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CTPB2401 | 420 | 20 (+5%) | 2 : 1 | 18,500 | -850 | 19,340 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,980 | -90 (-1.48%) | 7.91 : 1 | 130,000 | 84,512 | 45,488 | 131,814 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,800 | 290 (+19.21%) | 2 : 1 | 30,950 | 29,000 | 1,950 | 32,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,860 | -240 (-11.43%) | 2 : 1 | 22,450 | 19,500 | 2,950 | 23,220 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 72,100 | 88,500 | -16,400 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,740 | -210 (-10.77%) | 5 : 1 | 59,000 | 54,500 | 4,500 | 63,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 4 : 1 | 28,000 | 31,500 | -3,500 | 33,340 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,820 | -120 (-3.05%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 170 | 80 (+88.89%) | 5 : 1 | 40,700 | 60,500 | -19,800 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 230 | 20 (+9.52%) | 4 : 1 | 23,050 | 29,500 | -6,450 | 30,420 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |