Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TPB-HSC-MET01 (HOSE: CTPB2201)

CW TPB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,410

Thấp nhất NY10

KLGD35,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,000

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **42,040

S-X *-17,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB2305260-20 (-7.14%)4 : 119,333-1,68320,373KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-20 (-1.82%)2 : 119,888-2,23822,048KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CTPB240142020 (+5%)2 : 118,500-85019,340VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,980-90 (-1.48%)7.91 : 1130,00084,51245,488131,814FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,800290 (+19.21%)2 : 130,95029,0001,95032,600HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,860-240 (-11.43%)2 : 122,45019,5002,95023,220MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 172,10088,500-16,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,740-210 (-10.77%)5 : 159,00054,5004,50063,200MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 128,00031,500-3,50033,340STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,820-120 (-3.05%)4 : 148,20034,00014,20049,280TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231117080 (+88.89%)5 : 140,70060,500-19,80061,350VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570-30 (-5%)2 : 118,60021,000-1,41621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231323020 (+9.52%)4 : 123,05029,500-6,45030,420VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.