Chứng quyền HPG-HSC-MET04 (HOSE: CHPG2021)
CW HPG-HSC-MET04
10,260
Mở cửa10,200
Cao nhất10,350
Thấp nhất10,200
Cao nhất NY11,230
Thấp nhất NY3,500
KLGD226,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **45,520
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CHPG2505 | 2,510 | 180 (+7.73%) | 15,200 | 2,218 | 29,162 | SSI | 15 tháng |
| CHPG2506 | 1,640 | 70 (+4.46%) | 500 | 4,050 | 28,612 | BSI | 12 tháng |
| CHPG2510 | 1,910 | (0.00%) | 3,051 | 28,920 | TCX | 12 tháng | |
| CHPG2514 | 160 | 10 (+6.67%) | 267,200 | 831 | 26,902 | KIS | 8 tháng |
| CHPG2515 | 560 | 30 (+5.66%) | 5,200 | 368 | 28,697 | KIS | 9 tháng |
| CHPG2516 | 740 | 30 (+4.23%) | 507,100 | -372 | 30,037 | KIS | 11 tháng |
| CHPG2517 | 4,230 | 140 (+3.42%) | 77,000 | 5,966 | 28,279 | HCM | 12 tháng |
| CHPG2518 | 2,630 | 100 (+3.95%) | 328,500 | 3,884 | 29,886 | ACBS | 12 tháng |
| CHPG2520 | 2,470 | 150 (+6.47%) | 438,800 | 3,884 | 27,430 | SSI | 7 tháng |
| CHPG2521 | 1,200 | 40 (+3.45%) | 6,700 | -800 | 32,800 | SSV | 6 tháng |
| CHPG2522 | 2,800 | 70 (+2.56%) | 14,100 | 5,549 | 28,646 | VPBankS | 9 tháng |
| CHPG2523 | 2,250 | 110 (+5.14%) | 39,900 | 3,051 | 29,770 | VPBankS | 12 tháng |
| CHPG2524 | 3,430 | 180 (+5.54%) | 109,800 | 3,467 | 29,445 | SSI | 12 tháng |
| CHPG2525 | 3,750 | 150 (+4.17%) | 34,500 | 3,051 | 30,394 | SSI | 15 tháng |
| CHPG2526 | 250 | 60 (+31.58%) | 23,700 | 89 | 28,111 | KIS | 5 tháng |
| CHPG2527 | 1,240 | (0.00%) | 4,200 | -244 | 32,404 | KIS | 10 tháng |
| CHPG2528 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 150,000 | -2,800 | 32,740 | ACBS | 7 tháng |
| CHPG2529 | 940 | 40 (+4.44%) | 4,500 | -850 | 31,810 | PHS | 10 tháng |
| CHPG2530 | 1,380 | 140 (+11.29%) | 100 | -1,400 | 32,740 | PHS | 11 tháng |
| CHPG2531 | 990 | 30 (+3.13%) | 100 | -2,700 | 33,860 | PHS | 11 tháng |
| CHPG2532 | 1,410 | (0.00%) | -4,000 | 35,430 | PHS | 12 tháng | |
| CHPG2534 | 1,090 | (0.00%) | -3,911 | 35,471 | KIS | 10 tháng | |
| CHPG2533 | 840 | 40 (+5%) | 700 | -1,800 | 31,520 | MBS | 6 tháng |
| CHPG2535 | 1,020 | 60 (+6.25%) | 360,900 | -2,500 | 31,740 | MSVN | 6 tháng |
| CHPG2536 | 1,040 | 70 (+7.22%) | 10,600 | -5,700 | 34,980 | MSVN | 9 tháng |
| CHPG2537 | 1,610 | 80 (+5.23%) | 733,100 | -400 | 30,820 | VND | 5 tháng |
| CHPG2538 | 2,510 | 80 (+3.29%) | 34,400 | -2,900 | 35,120 | VND | 11 tháng |
| CHPG2539 | 3,070 | 80 (+2.68%) | 20,300 | -7,100 | 40,440 | VND | 17 tháng |
| CHPG2540 | 1,420 | 50 (+3.65%) | 1,000 | -3,800 | 36,680 | KAFI | 12 tháng |
| CHPG2541 | 1,480 | (0.00%) | -5,800 | 38,920 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CFPT2511 | 600 | 20 (+3.45%) | 41,600 | 101,000 | -5,945 | 112,120 | 9 tháng |
| CFPT2512 | 990 | 40 (+4.21%) | 338,500 | 101,000 | -7,670 | 117,209 | 12 tháng |
| CHPG2517 | 4,230 | 140 (+3.42%) | 77,000 | 27,200 | 5,966 | 28,279 | 12 tháng |
| CMBB2509 | 3,720 | -20 (-0.53%) | 2,000 | 23,700 | 5,325 | 23,955 | 9 tháng |
| CMBB2510 | 4,160 | 70 (+1.71%) | 100 | 23,700 | 5,325 | 24,615 | 12 tháng |
| CMSN2511 | 2,640 | (0.00%) | 64,100 | 78,600 | 19,600 | 80,120 | 9 tháng |
| CMWG2509 | 3,650 | 40 (+1.11%) | 5,100 | 81,600 | 27,873 | 82,513 | 9 tháng |
| CMWG2510 | 3,760 | 30 (+0.80%) | 10,800 | 81,600 | 27,380 | 83,873 | 12 tháng |
| CSTB2513 | 2,560 | 110 (+4.49%) | 2,700 | 48,200 | 9,200 | 49,240 | 9 tháng |
| CSTB2514 | 2,790 | 460 (+19.74%) | 611,100 | 48,200 | 8,700 | 50,660 | 12 tháng |
| CTPB2502 | 2,690 | 80 (+3.07%) | 12,100 | 17,000 | 3,949 | 18,066 | 9 tháng |
| CVHM2510 | 9,770 | 710 (+7.84%) | 1,500 | 96,000 | 38,500 | 96,580 | 9 tháng |
| CVHM2511 | 9,830 | 500 (+5.36%) | 500 | 96,000 | 38,000 | 97,320 | 12 tháng |
| CVIC2509 | 37,790 | 1,970 (+5.50%) | 108,700 | 217,900 | 149,900 | 219,160 | 9 tháng |
| CVNM2510 | 1,110 | (0.00%) | 28,900 | 62,500 | 6,179 | 64,520 | 9 tháng |
| CVPB2511 | 5,280 | (0.00%) | 27,850 | 9,839 | 28,291 | 9 tháng | |
| CVPB2512 | 5,210 | 40 (+0.77%) | 500 | 27,850 | 9,353 | 28,642 | 12 tháng |
| CVRE2511 | 6,050 | 360 (+6.33%) | 56,300 | 32,500 | 11,000 | 33,600 | 12 tháng |
| CK cơ sở: | HPG |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 6 tháng |
| Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
| Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
| Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,400 |
| Giá thực hiện: | 25,000 |
| Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |