Chứng quyền HPG-HSC-MET04 (HOSE: CHPG2021)
CW HPG-HSC-MET04
10,260
Mở cửa10,200
Cao nhất10,350
Thấp nhất10,200
Cao nhất NY11,230
Thấp nhất NY3,500
KLGD226,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **45,520
S-X *21,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 570 | -10 (-1.72%) | 100,500 | -2,027 | 29,733 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 30 | 10 (+50%) | 804,300 | -4,350 | 30,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 870 | (0.00%) | 131,100 | -1,850 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 480 | -30 (-5.88%) | 660,200 | 150 | 27,920 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 670 | -20 (-2.90%) | 189,200 | -850 | 29,680 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 216,900 | 1,150 | 28,990 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 880 | (0.00%) | -1,850 | 31,520 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 90 | (0.00%) | 100 | -3,849 | 30,359 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 260 | -10 (-3.70%) | 475,300 | -5,183 | 32,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 980 | (0.00%) | 25,000 | 650 | 28,440 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,080 | (0.00%) | 1,000 | -1,350 | 30,740 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 960 | -10 (-1.03%) | 14,600 | -850 | 28,920 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,530 | (0.00%) | 28,100 | -2,850 | 32,060 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,130 | (0.00%) | 13,700 | -3,850 | 34,260 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,110 | (0.00%) | -1,650 | 32,240 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 890 | 90 (+11.25%) | 450,100 | -3,450 | 31,380 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 30 | 10 (+50%) | 804,300 | 26,150 | -4,350 | 30,620 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 144,000 | 22,650 | 2,232 | 22,833 | 9 tháng |
CMSN2401 | 10 | -10 (-50%) | 469,600 | 66,400 | -15,600 | 82,080 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,820 | -70 (-3.70%) | 36,100 | 38,300 | 7,300 | 38,280 | 9 tháng |
CVHM2402 | 120 | -20 (-14.29%) | 16,900 | 38,800 | -2,700 | 41,980 | 9 tháng |
CVPB2403 | 310 | -10 (-3.13%) | 604,400 | 18,850 | -150 | 19,620 | 9 tháng |
CVRE2402 | 10 | (0.00%) | 55,800 | 16,450 | -7,050 | 23,540 | 9 tháng |
CMWG2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 14,900 | 54,100 | -10,387 | 64,586 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |