HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2024 (HNX: VN30F2406)
VN30 Index Futures June 2024
1323,70
Mở cửa1,318.0
Cao nhất1,327.9
Thấp nhất1,316.3
KLGD217,494
OI32,066
Basis1.34
NN mua3,202
NN bán7,203
Cao nhất NY1,335.0
Thấp nhất NY1,031.2
KLBQ NY33,812
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
20/06/2024 | 1,318.0 | 1,323.7 | 217,494 | 6.70 (0.51%) |
19/06/2024 | 1,310.1 | 1,317.0 | 278,025 | 8.50 (0.65%) |
18/06/2024 | 1,312.7 | 1,308.5 | 221,206 | 0.50 (0.04%) |
17/06/2024 | 1,315.5 | 1,308.0 | 218,205 | -9 (-0.68%) |
14/06/2024 | 1,333.5 | 1,317.0 | 204,010 | -18 (-1.35%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 | VN30F1M | 1,351.9 | 1,343.0 | 205,763 | -6 (-0.44%) |
04/10/2024 | VN30F2M | 1,354.2 | 1,345.0 | 466 | -10 (-0.74%) |
04/10/2024 | VN30F1Q | 1,347.5 | 1,343.0 | 53 | -6.50 (-0.48%) |
04/10/2024 | VN30F2Q | 1,350.0 | 1,343.1 | 62 | -6.90 (-0.51%) |
04/10/2024 | VN30F2410 | 1,351.9 | 1,343.0 | 205,763 | -6 (-0.44%) |
04/10/2024 | VN30F2411 | 1,354.2 | 1,345.0 | 466 | -10 (-0.74%) |
04/10/2024 | VN30F2412 | 1,347.5 | 1,343.0 | 53 | -6.50 (-0.48%) |
04/10/2024 | VN30F2503 | 1,350.0 | 1,343.1 | 62 | -6.90 (-0.51%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.83% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.56% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.10% |
4 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.62% |
5 | CK SSI (SSI) | 3.90% |
6 | CK MB (MBS) | 3.84% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.29% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.20% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.45% |
10 | CK FPT (FPTS) | 1.87% |
Tháng ĐH: | 06/2024 | ||||||
Ngày GDĐT: | 20/10/2023 | ||||||
Ngày GDCC: | 20/06/2024 | ||||||
Ngày TTCC: | 21/06/2024 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|