HĐTL chỉ số VN30 tháng 08/2023 (HNX: VN30F2308)
VN30 Index Futures August 2023
1253,50
Mở cửa1,252.5
Cao nhất1,262.0
Thấp nhất1,252.3
KLGD152,666
OI29,734
Basis5.68
NN mua2,650
NN bán9,586
Cao nhất NY1,255.3
Thấp nhất NY1,093.0
KLBQ NY80,215
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
17/08/2023 | 1,252.5 | 1,253.5 | 152,666 | -1.80 (-0.14%) |
16/08/2023 | 1,245.6 | 1,255.3 | 186,888 | 14.30 (1.15%) |
15/08/2023 | 1,240.6 | 1,241.0 | 148,019 | 1.90 (0.15%) |
14/08/2023 | 1,242.5 | 1,239.1 | 208,756 | -0.40 (-0.03%) |
11/08/2023 | 1,230.0 | 1,239.5 | 247,742 | 13.50 (1.10%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | VN30F1M | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2M | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F1Q | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2Q | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
03/05/2024 | VN30F2405 | 1,249.6 | 1,249.6 | 194,260 | 7.20 (0.58%) |
03/05/2024 | VN30F2406 | 1,253.7 | 1,251.5 | 797 | 8.60 (0.69%) |
03/05/2024 | VN30F2409 | 1,255.0 | 1,254.6 | 111 | 8.10 (0.65%) |
03/05/2024 | VN30F2412 | 1,255.0 | 1,256.7 | 13 | 7 (0.56%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 58.90% |
2 | CK Tp. HCM (HSC) | 6.16% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 4.97% |
4 | CK SSI (SSI) | 4.15% |
5 | CK Đại Nam (DNSE) | 4.01% |
6 | CK Phú Hưng (PHS) | 3.78% |
7 | CK MB (MBS) | 3.61% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 3.41% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.60% |
10 | CK AIS (DDS) | 1.96% |
Tháng ĐH: | 08/2023 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/06/2023 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/08/2023 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/08/2023 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|