HĐTL chỉ số VN30 tháng 06/2020 (HNX: VN30F2006)
VN30 Index Futures June 2020
797,10
Mở cửa794.1
Cao nhất803.6
Thấp nhất790.8
KLGD100,844
OI-
Basis0.02
NN mua505
NN bán3,287
Cao nhất NY944.4
Thấp nhất NY579.2
KLBQ NY23,094
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/06/2020 | 794.1 | 797.1 | 100,844 | -3.60 (-0.45%) |
17/06/2020 | 798.8 | 800.7 | 176,293 | 2.70 (0.34%) |
16/06/2020 | 793.9 | 798.0 | 212,214 | 23 (2.97%) |
15/06/2020 | 796.5 | 775.0 | 208,388 | -30 (-3.73%) |
12/06/2020 | 783.5 | 805.0 | 300,905 | 10 (1.26%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
14/07/2025 | VN30F1M | 1,600.5 | 1,598.6 | 167,057 | 2.70 (0.17%) |
14/07/2025 | VN30F2M | 1,591.0 | 1,588.0 | 2,792 | 1.30 (0.08%) |
14/07/2025 | VN30F1Q | 1,585.2 | 1,575.0 | 448 | -6.40 (-0.40%) |
14/07/2025 | VN30F2Q | 1,582.9 | 1,578.4 | 154 | 3.40 (0.22%) |
14/07/2025 | 41I1F7000 | 1,600.5 | 1,598.6 | 167,057 | 2.70 (0.17%) |
14/07/2025 | 41I1F8000 | 1,591.0 | 1,588.0 | 2,792 | 1.30 (0.08%) |
14/07/2025 | VN30F2509 | 1,585.2 | 1,575.0 | 448 | -6.40 (-0.40%) |
14/07/2025 | VN30F2512 | 1,582.9 | 1,578.4 | 154 | 3.40 (0.22%) |
Tháng ĐH: | 06/2020 | ||||||
Ngày GDĐT: | 18/10/2019 | ||||||
Ngày GDCC: | 18/06/2020 | ||||||
Ngày TTCC: | 19/06/2020 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|