HĐTL chỉ số VN30 tháng 04/2018 (HNX: VN30F1804)
VN30 Index Futures April 2018
1065,00
Mở cửa1,113.8
Cao nhất1,114.8
Thấp nhất1,065.0
KLGD18,501
OI5,093
Basis-1.09
NN mua-
NN bán-
Cao nhất NY1,178.3
Thấp nhất NY1,065.0
KLBQ NY11,590
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
19/04/2018 | 1,113.8 | 1,065.0 | 18,501 | -45.30 (-4.07%) |
18/04/2018 | 1,136.6 | 1,112.2 | 18,712 | -21.30 (-1.88%) |
17/04/2018 | 1,127.3 | 1,133.5 | 20,613 | 8.50 (0.76%) |
16/04/2018 | 1,124.0 | 1,125.0 | 18,355 | (%) |
13/04/2018 | 1,145.2 | 1,125.0 | 25,078 | -16 (-1.40%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
24/06/2025 | VN30F1M | 1,444.0 | 1,449.0 | 200,002 | 15.40 (1.07%) |
24/06/2025 | VN30F2M | 1,440.0 | 1,447.3 | 842 | 16.70 (1.17%) |
24/06/2025 | VN30F1Q | 1,435.0 | 1,449.7 | 872 | 22.90 (1.60%) |
24/06/2025 | VN30F2Q | 1,430.0 | 1,490.0 | 255 | 67.50 (4.75%) |
24/06/2025 | 41I1F7000 | 1,444.0 | 1,449.0 | 200,002 | 15.40 (1.07%) |
24/06/2025 | 41I1F8000 | 1,440.0 | 1,447.3 | 842 | 16.70 (1.17%) |
24/06/2025 | VN30F2509 | 1,435.0 | 1,449.7 | 872 | 22.90 (1.60%) |
24/06/2025 | VN30F2512 | 1,430.0 | 1,490.0 | 255 | 67.50 (4.75%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 04/2018 | ||||||
Ngày GDĐT: | 21/02/2018 | ||||||
Ngày GDCC: | 19/04/2018 | ||||||
Ngày TTCC: | 20/04/2018 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|