Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,920
Thấp nhất NY10
KLGD426,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,110
S-X *-10,080
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,810 | 260 (+5.71%) | 779,300 | 19,042 | 54,715 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 183,300 | 700 | 54,300 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,230 | 100 (+8.85%) | 245,400 | 200 | 60,650 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,410 | 100 (+7.63%) | 823,700 | 4,700 | 58,460 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 2,149,200 | 2,700 | 63,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 250 | 10 (+4.17%) | 83,300 | 5,812 | 53,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,480 | 100 (+7.25%) | 215,500 | 6,700 | 56,880 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,250 | 170 (+8.17%) | 2,550,500 | 12,700 | 55,500 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 990 | -90 (-8.33%) | 176,800 | 28,150 | -1,850 | 31,980 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 192,300 | 10,500 | -4,000 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 70 | -10 (-12.50%) | 267,400 | 28,400 | -3,600 | 32,280 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 203,500 | 26,750 | 4,750 | 27,220 | 8 tháng |
CACB2307 | 560 | -30 (-5.08%) | 668,100 | 26,750 | 1,750 | 28,360 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,180 | 20 (+0.48%) | 542,400 | 123,200 | 41,200 | 123,800 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 441,800 | 123,200 | 22,200 | 129,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 770 | -110 (-12.50%) | 33,300 | 28,150 | -1,850 | 31,540 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -50 (-6.25%) | 56,000 | 28,150 | 4,150 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 650 | -50 (-7.14%) | 742,000 | 22,150 | 2,150 | 23,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 11,200 | 22,150 | 4,150 | 23,800 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,250 | 170 (+8.17%) | 2,550,500 | 54,700 | 12,700 | 55,500 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | -10 (-11.11%) | 1,077,800 | 28,400 | -2,600 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 850 | -200 (-19.05%) | 1,900 | 28,400 | 1,400 | 32,950 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | (0.00%) | 54,600 | 21,100 | 1,277 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 15,400 | 18,350 | 350 | 21,010 | 9 tháng |
CVPB2322 | 450 | -30 (-6.25%) | 60,000 | 18,350 | -1,650 | 21,800 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,700 | 22,100 | -1,900 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9826 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |