Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1

Ngừng giao dịch

10

(%)
28/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY5,920

Thấp nhất NY10

KLGD426,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện145,000

Hòa vốn **72,110

S-X *-10,080

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 136,00022,64258,716ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 154,5003,80063,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,940320 (+19.75%)6 : 150,0008,30061,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370120 (+9.60%)10 : 152,0006,30065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 148,00010,30060,300ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,67040 (+1.52%)6 : 142,00016,30058,020VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,15090 (+8.49%)2 : 129,30030,000-70032,300HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231820-10 (-33.33%)4 : 128,10032,000-3,90032,080STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,990150 (+8.15%)3 : 127,60022,0005,60027,970ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765050 (+8.33%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,570200 (+4.58%)10 : 1127,60082,00045,600127,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,100110 (+5.53%)15 : 1127,600101,00026,600132,500FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234193090 (+10.71%)2 : 129,30030,000-70031,860HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234282030 (+3.80%)10 : 129,30024,0005,30032,200HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774060 (+8.82%)5 : 122,90020,0002,90023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,590110 (+7.43%)4 : 122,90018,0004,90024,360MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,67040 (+1.52%)6 : 158,30042,00016,30058,020MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630 (0.00%)5 : 128,10031,000-2,90031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,040-10 (-0.95%)7 : 128,10027,0001,10034,280STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,02010 (+0.99%)4 : 121,70021,0001,87723,674VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232146010 (+2.22%)7 : 118,75018,00075021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232250020 (+4.17%)4 : 118,75020,000-1,25022,000VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322890 (0.00%)3 : 123,35024,000-65026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.