Chứng quyền ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CACB2304)
CW ACB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
2,000
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY1,200
KLGD88,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn139
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **29,000
S-X *4,550
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 88,400 |
07/05/2024 | 2,040 | -20 (-0.97%) | 100 |
06/05/2024 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 1,200 |
03/05/2024 | 1,930 | (0.00%) | 1,700 |
02/05/2024 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 88,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 88,400 | 4,550 | 29,000 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 890 | 10 (+1.14%) | 336,700 | 3,550 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 | 5,550 | 27,940 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 | 2,550 | 28,780 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 | 2,550 | 27,660 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | -40 (-1.96%) | 88,400 | 27,550 | 4,550 | 29,000 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,840 | 50 (+1.04%) | 136,700 | 48,200 | 13,200 | 49,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,490 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |