Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)
CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD916,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,850
Giá thực hiện24,800
Hòa vốn **24,830
S-X *-2,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2320 | 50 | (0.00%) | 287,000 | -14,583 | 32,433 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 70 | -30 (-30%) | 391,200 | -3,750 | 21,780 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 270 | (0.00%) | 155,700 | -5,750 | 24,580 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | 161,100 | -7,250 | 25,020 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 24,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |