Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01 (HOSE: CVRE2323)

CW VRE/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/23-01

290

(%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa240

Cao nhất310

Thấp nhất200

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY50

KLGD86,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn36

Giá CK cơ sở22,850

Giá thực hiện24,800

Hòa vốn **25,670

S-X *-1,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2323: CVRE2322 CVRE2303 CSTB2338 CMBB2312 CTCB2312
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/2024290 (0.00%)86,300
08/05/2024290-20 (-6.45%)44,200
07/05/2024310 (0.00%)153,200
06/05/2024310 (0.00%)227,200
03/05/202431010 (+3.33%)318,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230360-60 (-50%)630,700-2,15025,180ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,48332,333KIS12 tháng
CVRE2313190-10 (-5%)4,700-6,65030,260HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,900-7,15031,680SSI12 tháng
CVRE231820060 (+42.86%)180,600-8,14931,799KIS9 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)68,200-8,92732,657KIS12 tháng
CVRE2320910-70 (-7.14%)555,700-9,48334,153KIS15 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)400-1,15026,550VND8 tháng
CVRE2323290 (0.00%)86,300-1,95025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23183,960-20 (-0.50%)54,200130,30031,300130,6807 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60048,45015,85048,1407 tháng
CVRE2323290 (0.00%)86,30022,850-1,95025,6706 tháng
CHPG23431,120-80 (-6.67%)2,179,70030,4502,45031,3606 tháng
CSTB2338370 (0.00%)883,70027,800-1,20030,1106 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/12/2023
Ngày niêm yết:03/01/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/01/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/06/2024
Ngày đáo hạn:14/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:24,800
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.