Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,150
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,030
S-X *-3,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,520 | -200 (-11.63%) | 1,713,300 | 5,550 | 25,080 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | -410 (-8.18%) | 14,700 | 8,550 | 25,200 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,720 | -320 (-15.69%) | 19,000 | 4,550 | 25,160 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 680 | -320 (-32%) | 634,900 | 2,662 | 24,608 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | -580 (-20.35%) | 100 | 6,550 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2503 | 3,600 | -540 (-13.04%) | 113,000 | 6,550 | 25,200 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 6,650 | 24,360 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,980 | -580 (-12.72%) | 1,000 | 7,550 | 24,960 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,350 | -430 (-24.16%) | 21,000 | 5,551 | 24,399 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | -280 (-17.39%) | 100 | 4,662 | 25,208 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 1,220 | -300 (-19.74%) | 10,000 | 3,662 | 25,768 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,190 | -330 (-21.71%) | 1,800 | 2,995 | 26,315 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,330 | -190 (-12.50%) | 206,800 | 2,439 | 27,431 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,050 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,070 | -330 (-13.75%) | 21,700 | 1,050 | 27,640 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |