Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVRE2322)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2023.1
850
Mở cửa850
Cao nhất850
Thấp nhất850
Cao nhất NY2,610
Thấp nhất NY760
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn74
Giá CK cơ sở22,850
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **26,550
S-X *-1,150
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 |
08/05/2024 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 |
07/05/2024 | 870 | -20 (-2.25%) | 94,700 |
06/05/2024 | 890 | (0.00%) | 90,400 |
03/05/2024 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 60 | -60 (-50%) | 630,700 | -2,150 | 25,180 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,483 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4,700 | -6,650 | 30,260 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 433,900 | -7,150 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 200 | 60 (+42.86%) | 180,600 | -8,149 | 31,799 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 68,200 | -8,927 | 32,657 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 910 | -70 (-7.14%) | 555,700 | -9,483 | 34,153 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | -1,150 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 290 | (0.00%) | 86,300 | -1,950 | 25,670 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 30,450 | 450 | 32,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | 27,800 | -4,200 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 278,000 | 27,600 | 5,600 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 451,300 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 130,300 | 48,300 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 30,450 | 450 | 32,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 30,450 | 6,450 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 22,650 | 2,650 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 22,650 | 4,650 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 58,900 | 16,900 | 59,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | 27,800 | -3,200 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 27,800 | 800 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 96,200 | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,700 | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | 22,850 | -1,150 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |