Chứng quyền CVRE01MBS23CE (HOSE: CVRE2321)
CW CVRE01MBS23CE
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY10
KLGD20,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,040
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/04/2024 | 10 | -10 (-50%) | 20,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 228,300 | -2,550 | 25,480 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 60 | -300 (-83.33%) | 100 | -8,883 | 31,633 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | -5,050 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 800 | -7,050 | 30,540 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 458,900 | -7,550 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 491,200 | -7,549 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 42,900 | -8,549 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | 10 (+5%) | 111,900 | -9,327 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,010 | 10 (+1%) | 85,800 | -9,883 | 34,353 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 48,400 | -1,550 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | -2,350 | 25,580 | VPBankS | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |