Chứng quyền CVRE01MBS23CE (HOSE: CVRE2321)
CW CVRE01MBS23CE
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,190
Thấp nhất NY10
KLGD20,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,400
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,040
S-X *-6,600
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,800 | 25,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,133 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,300 | 30,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,800 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,799 | 31,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,577 | 32,737 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 980 | -90 (-8.41%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,133 | 34,293 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 3 : 1 | 24,000 | -800 | 26,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 290 | -20 (-6.45%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,600 | 25,670 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |