Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.31 (HOSE: CVRE2319)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.31

30

(%)
11/09/2024 15:05

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,100

Thấp nhất NY10

KLGD95,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn26

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện31,777

Hòa vốn **31,897

S-X *-12,677

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2319: CVRE2403 CVRE2401 CVRE2404 VRE AGM
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/09/202430 (0.00%)95,000
10/09/202430 (0.00%)10,500
09/09/202430 (0.00%)1,114,100
06/09/202430 (0.00%)141,300
05/09/202430 (0.00%)526,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE23153010 (+50%)1,432,500-10,90030,240SSI12 tháng
CVRE231930 (0.00%)95,000-12,67731,897KIS12 tháng
CVRE232016010 (+6.67%)33,300-13,23332,653KIS15 tháng
CVRE240131010 (+3.33%)571,300-2,40022,740HCM6 tháng
CVRE2402320-20 (-5.88%)2,932,900-4,40024,780HCM9 tháng
CVRE2403110 (0.00%)3,197,500-5,90025,220SSI5 tháng
CVRE240418010 (+5.88%)681,300-3,40022,860SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200-320 (-61.54%)1,00025,350-90826,98515 tháng
CSTB231320-20 (-50%)29,80029,600-5,95535,65515 tháng
CHPG2338160-50 (-23.81%)27,00025,350-1,91727,84912 tháng
CHPG23391,130 (0.00%)672,40025,350-2,12029,52415 tháng
CMSN231618030 (+20%)10075,100-8,87985,77912 tháng
CMSN2317780-10 (-1.27%)20075,100-11,76893,10815 tháng
CPOW2314300-40 (-11.76%)112,30012,850-26113,71112 tháng
CPOW2315590-130 (-18.06%)295,20012,850-60614,63615 tháng
CSHB230590 (0.00%)10,300-1,72512,45612 tháng
CSHB2306750-140 (-15.73%)1,50010,300-1,93813,67515 tháng
CSTB23324010 (+33.33%)278,30029,600-6,28836,08812 tháng
CSTB233357030 (+5.56%)50,20029,600-6,51137,25115 tháng
CTPB2306250-40 (-13.79%)43,40017,850-1,50219,83812 tháng
CVHM231740-30 (-42.86%)51,70043,000-9,34552,66512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313160 (0.00%)43,000-10,45655,05612 tháng
CVIC2314410 (0.00%)18,40043,000-11,56756,61715 tháng
CVNM23147010 (+16.67%)124,60074,600-10,54885,69712 tháng
CVNM2315890-10 (-1.11%)989,10074,600-12,50890,59715 tháng
CVPB23186010 (+20%)8,00018,250-3,98422,45112 tháng
CVPB2319400-20 (-4.76%)306,60018,250-4,48723,46115 tháng
CVRE231930 (0.00%)95,00019,100-12,67731,89712 tháng
CVRE232016010 (+6.67%)33,30019,100-13,23332,65315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:31,777
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.