Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVRE2318)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.30
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY870
Thấp nhất NY10
KLGD87,000
NN mua82,000
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,300
Giá thực hiện30,999
Hòa vốn **31,039
S-X *-9,699
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2320 | 40 | -10 (-20%) | 130,200 | -14,433 | 32,413 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 50 | -20 (-28.57%) | 167,000 | -3,600 | 21,700 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 260 | -10 (-3.70%) | 31,700 | -5,600 | 24,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 10 | (0.00%) | -7,100 | 25,020 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,000 | -250 (-20%) | 49,500 | 27,000 | -470 | 29,288 | 15 tháng |
CMSN2317 | 290 | (0.00%) | 3,700 | 72,700 | -14,168 | 89,188 | 15 tháng |
CPOW2315 | 350 | -20 (-5.41%) | 30,400 | 11,700 | -1,756 | 14,156 | 15 tháng |
CSHB2306 | 440 | (0.00%) | 10,550 | -1,688 | 13,081 | 15 tháng | |
CSTB2333 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 5,600 | 35,500 | -611 | 38,271 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 50,900 | 40,550 | -12,906 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 190 | 80 (+72.73%) | 9,100 | 41,450 | -13,117 | 55,517 | 15 tháng |
CVNM2315 | 140 | -20 (-12.50%) | 5,400 | 66,000 | -21,108 | 87,657 | 15 tháng |
CVPB2319 | 250 | -40 (-13.79%) | 159,300 | 19,450 | -3,287 | 23,189 | 15 tháng |
CVRE2320 | 40 | -10 (-20%) | 130,200 | 17,900 | -14,433 | 32,413 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 30,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |