Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVRE2317)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.29

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD814,500

NN mua788,700

NN bán20,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,039

S-X *-7,249

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (70.369) - NVL (63.319) - MBB (49.603) - VHM (44.214) - HSG (38.873)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231520-10 (-33.33%)503,300-10,70030,160SSI12 tháng
CVRE231930 (0.00%)132,100-12,47731,897KIS12 tháng
CVRE232015010 (+7.14%)600-13,03332,633KIS15 tháng
CVRE2401290-10 (-3.33%)195,900-2,20022,660HCM6 tháng
CVRE2402300-20 (-6.25%)1,320,200-4,20024,700HCM9 tháng
CVRE2403110 (0.00%)752,600-5,70025,220SSI5 tháng
CVRE2404170 (0.00%)24,500-3,20022,840SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2316200 (0.00%)25,000-1,25826,98515 tháng
CSTB231320 (0.00%)516,70029,800-5,75535,65515 tháng
CHPG2338190-10 (-5%)1,90025,000-2,26727,95812 tháng
CHPG23391,050-30 (-2.78%)488,10025,000-2,47029,37915 tháng
CMSN2316160-10 (-5.88%)14,30074,200-9,77985,57912 tháng
CMSN2317780 (0.00%)74,200-12,66893,10815 tháng
CPOW2314270 (0.00%)14,60012,800-31113,65112 tháng
CPOW2315590-70 (-10.61%)195,60012,800-65614,63615 tháng
CSHB230550 (0.00%)236,20010,300-1,72512,26512 tháng
CSHB2306690-110 (-13.75%)90010,300-1,93813,56015 tháng
CSTB233230 (0.00%)1,90029,800-6,08836,03812 tháng
CSTB233359030 (+5.36%)50,30029,800-6,31137,29115 tháng
CTPB2306270-30 (-10%)25,20018,150-1,20219,87712 tháng
CVHM231730-20 (-40%)10,00043,000-9,34552,58512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)43,000-10,45656,20615 tháng
CVIC2313100-60 (-37.50%)102,70042,900-10,55654,45612 tháng
CVIC2314320-100 (-23.81%)5,20042,900-11,66756,16715 tháng
CVNM231440-20 (-33.33%)196,10072,900-12,24885,46212 tháng
CVNM2315750-100 (-11.76%)720,40072,900-14,20890,04815 tháng
CVPB231860-10 (-14.29%)5,80018,450-3,78422,45112 tháng
CVPB231943010 (+2.38%)28,80018,450-4,28723,51515 tháng
CVRE231930 (0.00%)132,10019,300-12,47731,89712 tháng
CVRE232015010 (+7.14%)60019,300-13,03332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.