Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVRE2317)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.29

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD814,500

NN mua788,700

NN bán20,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,039

S-X *-7,249

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,710330 (+13.87%)1,101,30010,75029,840SSI9 tháng
CVRE24077,150720 (+11.20%)2,40013,75030,300ACBS12 tháng
CVRE24083,310460 (+16.14%)24,1009,75029,930MBS9 tháng
CVRE25036,100610 (+11.11%)607,50011,75030,200SSI10 tháng
CVRE25056,580600 (+10.03%)3,80012,75030,160HCM9 tháng
CVRE25062,500100 (+4.17%)20010,75128,999KIS4 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)9,86228,128KIS6 tháng
CVRE25082,380250 (+11.74%)3008,86230,408KIS7 tháng
CVRE25092,460500 (+25.51%)2008,19531,395KIS8 tháng
CVRE25102,430480 (+24.62%)52,9007,63931,831KIS9 tháng
CVRE25115,120520 (+11.30%)6008,25031,740HCM12 tháng
CVRE25124,420500 (+12.76%)40,5006,25032,340ACBS12 tháng
CVRE25131,820320 (+21.33%)21,800-25033,640SSI7 tháng
CVRE25141,420360 (+33.96%)2,227,900-25032,840SSI5 tháng
CVRE25153,840160 (+4.35%)1005,75031,680VPBankS6 tháng
CVRE25164,220960 (+29.45%)11,8003,75034,440SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250964060 (+10.34%)77,800127,000-11,812154,6768 tháng
CFPT2510690-30 (-4.17%)84,700127,000-25,693169,79611 tháng
CHDB250220 (0.00%)1,209,40024,350-9424,5244 tháng
CHDB2503350-10 (-2.78%)36,10024,350-1,20526,9556 tháng
CHDB2504490 (0.00%)581,70024,350-2,31628,6268 tháng
CHDB2505640-20 (-3.03%)527,00024,350-3,42730,33711 tháng
CHPG2511520-60 (-10.34%)71,20026,0001,94425,7884 tháng
CHPG2512790-10 (-1.25%)51,10026,0001,11227,5206 tháng
CHPG2513820-10 (-1.20%)528,00026,00027928,4527 tháng
CHPG2514880-30 (-3.30%)287,10026,000-36929,3008 tháng
CHPG2515900-30 (-3.23%)432,80026,000-83229,8309 tháng
CHPG25161,060-50 (-4.50%)6,40026,000-1,57231,10311 tháng
CMSN250519050 (+35.71%)751,70076,2002,86775,2334 tháng
CMSN250677040 (+5.48%)3,90076,20064583,2556 tháng
CMSN250782020 (+2.50%)86,10076,200-1,79986,1997 tháng
CMSN250883040 (+5.06%)52,10076,200-3,57788,0778 tháng
CMSN2509890120 (+15.58%)50076,200-5,79990,8999 tháng
CMSN25101,04050 (+5.05%)51,40076,200-7,19993,79911 tháng
CMWG25071,01030 (+3.06%)142,80070,5003,83476,7668 tháng
CMWG25081,090100 (+10.10%)45,60070,500-2,49983,89911 tháng
CSHB25021,12020 (+1.82%)110,20014,3002,35414,1054 tháng
CSHB25031,160 (0.00%)1,056,50014,3001,96814,5676 tháng
CSHB25041,300 (0.00%)486,20014,3001,39015,4158 tháng
CSHB25051,460-70 (-4.58%)108,10014,3001,00516,10911 tháng
CSSB250110 (0.00%)137,60020,000-67820,7184 tháng
CSSB250220040 (+25%)588,30020,000-1,23422,0346 tháng
CSSB250330070 (+30.43%)288,00020,000-2,34523,5458 tháng
CSSB250441050 (+13.89%)513,10020,000-3,12324,76311 tháng
CSTB25071,900360 (+23.38%)15,50047,7007,70147,5994 tháng
CSTB25082,05020 (+0.99%)31,10047,7006,70149,1996 tháng
CSTB25091,95040 (+2.09%)5,10047,7004,70150,7997 tháng
CSTB25102,040 (0.00%)10,00047,7003,70152,1598 tháng
CSTB25112,05020 (+0.99%)10047,7002,70153,1999 tháng
CSTB25122,110 (0.00%)47,7001,70154,43911 tháng
CVHM25057,300 (0.00%)94,10044,10186,4994 tháng
CVHM25068,8001,070 (+13.84%)3,50094,10042,98995,1116 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)94,10040,76788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)94,10039,65689,2448 tháng
CVHM25097,390790 (+11.97%)10094,10037,43493,6169 tháng
CVIC250411,640 (0.00%)122,00067,556112,6444 tháng
CVIC250513,680830 (+6.46%)2,100122,00066,445123,9556 tháng
CVIC250612,5401,640 (+15.05%)200122,00064,223120,4777 tháng
CVIC250713,2001,400 (+11.86%)2,000122,00063,112124,8888 tháng
CVIC250812,5401,640 (+15.05%)300122,00061,001123,6999 tháng
CVJC250210-20 (-66.67%)747,60094,300-5,699100,0994 tháng
CVJC250333020 (+6.45%)99,80094,300-15,699113,2996 tháng
CVNM250610 (0.00%)152,00060,100-3,21463,3914 tháng
CVNM2507250-20 (-7.41%)373,10060,100-5,36067,3916 tháng
CVNM2508410-50 (-10.87%)917,50060,100-7,50670,7748 tháng
CVNM250971040 (+5.97%)67,70060,100-9,43775,02311 tháng
CVPB250734030 (+9.68%)422,40020,90078120,7814 tháng
CVPB250882040 (+5.13%)193,40020,900-19322,6896 tháng
CVPB2509850 (0.00%)12,00020,900-1,16623,7218 tháng
CVPB25101,19010 (+0.85%)56,10020,900-2,14025,35711 tháng
CVRE25062,500100 (+4.17%)20029,75010,75128,9994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)29,7509,86228,1286 tháng
CVRE25082,380250 (+11.74%)30029,7508,86230,4087 tháng
CVRE25092,460500 (+25.51%)20029,7508,19531,3958 tháng
CVRE25102,430480 (+24.62%)52,90029,7507,63931,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate