Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVRE2317)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.29
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY700
Thấp nhất NY10
KLGD814,500
NN mua788,700
NN bán20,700
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **30,039
S-X *-7,249
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2320 | 100 | 10 (+11.11%) | 157,000 | -13,833 | 32,533 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 270 | (0.00%) | 103,700 | -3,000 | 22,580 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 280 | -10 (-3.45%) | 296,700 | -5,000 | 24,620 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 30 | -10 (-25%) | 520,500 | -6,500 | 25,060 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 10 | (0.00%) | 20,700 | -4,000 | 22,520 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,460 | 150 (+11.45%) | 571,900 | 27,500 | 30 | 30,124 | 15 tháng |
CMSN2317 | 700 | (0.00%) | 400 | 77,000 | -9,868 | 92,468 | 15 tháng |
CPOW2315 | 680 | 30 (+4.62%) | 29,000 | 12,950 | -506 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2306 | 750 | -20 (-2.60%) | 125,300 | 10,800 | -1,438 | 13,675 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,210 | (0.00%) | 902,000 | 34,150 | -1,961 | 38,531 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 14,500 | 42,500 | -10,956 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 330 | -10 (-2.94%) | 33,500 | 41,600 | -12,967 | 56,217 | 15 tháng |
CVNM2315 | 350 | (0.00%) | 1,063,900 | 67,800 | -19,308 | 88,480 | 15 tháng |
CVPB2319 | 560 | 20 (+3.70%) | 278,200 | 20,250 | -2,487 | 23,751 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | 10 (+11.11%) | 157,000 | 18,500 | -13,833 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |