Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVRE2315)
CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15
40
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY650
Thấp nhất NY10
KLGD49,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn29
Giá CK cơ sở20,050
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,320
S-X *-9,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/09/2024 | 40 | 10 (+33.33%) | 49,600 |
09/09/2024 | 30 | -10 (-25%) | 320,000 |
06/09/2024 | 40 | (0.00%) | 557,200 |
05/09/2024 | 40 | (0.00%) | 491,500 |
04/09/2024 | 40 | -10 (-20%) | 251,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 40 | 10 (+33.33%) | 49,600 | -9,950 | 30,320 | SSI | 12 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | -11,727 | 31,897 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 150 | (0.00%) | -12,283 | 32,633 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2401 | 360 | 10 (+2.86%) | 56,600 | -1,450 | 22,940 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 400 | (0.00%) | 51,100 | -3,450 | 25,100 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 160 | (0.00%) | 295,200 | -4,950 | 25,320 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 220 | (0.00%) | 65,800 | -2,450 | 22,940 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 910 | 10 (+1.11%) | 5,500 | 24,550 | 4,387 | 24,750 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,510 | 10 (+0.18%) | 92,300 | 130,700 | 44,352 | 133,926 | 15 tháng |
CHPG2331 | 280 | -20 (-6.67%) | 12,100 | 25,650 | 200 | 26,978 | 12 tháng |
CHPG2332 | 360 | (0.00%) | 149,700 | 25,650 | -255 | 27,868 | 13 tháng |
CHPG2333 | 460 | (0.00%) | 6,600 | 25,650 | -709 | 28,868 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 55,800 | 25,650 | -1,164 | 30,450 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 17,300 | 24,150 | 4,581 | 25,127 | 15 tháng |
CMSN2313 | 270 | 30 (+12.50%) | 467,600 | 77,000 | -3,000 | 82,700 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,960 | 50 (+2.62%) | 366,700 | 68,400 | 16,810 | 71,035 | 15 tháng |
CSTB2328 | 240 | 20 (+9.09%) | 71,200 | 29,650 | -3,350 | 34,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,520 | (0.00%) | 5,000 | 22,700 | 5,728 | 22,868 | 12 tháng |
CVHM2313 | 60 | -10 (-14.29%) | 333,500 | 43,200 | -6,800 | 50,600 | 12 tháng |
CVIB2305 | 410 | 10 (+2.50%) | 5,400 | 18,000 | -2,767 | 23,089 | 15 tháng |
CVIC2309 | 70 | (0.00%) | 5,200 | 43,500 | -8,500 | 52,700 | 12 tháng |
CVNM2311 | 580 | 10 (+1.75%) | 17,300 | 75,300 | -3,098 | 84,082 | 15 tháng |
CVPB2315 | 150 | (0.00%) | 158,800 | 18,400 | -3,773 | 22,988 | 15 tháng |
CVRE2315 | 40 | 10 (+33.33%) | 49,600 | 20,050 | -9,950 | 30,320 | 12 tháng |
CACB2402 | 290 | 30 (+11.54%) | 5,900 | 24,550 | -1,450 | 26,580 | 4 tháng |
CHPG2404 | 50 | (0.00%) | 18,800 | 25,650 | -6,350 | 32,100 | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 18,800 | 25,650 | -7,350 | 33,260 | 5 tháng |
CMSN2402 | 740 | 100 (+15.63%) | 34,500 | 77,000 | -6,000 | 86,700 | 5 tháng |
CMSN2403 | 620 | 70 (+12.73%) | 591,100 | 77,000 | -13,000 | 93,100 | 6 tháng |
CMWG2404 | 1,060 | 50 (+4.95%) | 361,000 | 68,400 | 440 | 72,168 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | (0.00%) | 29,650 | -2,850 | 33,580 | 5 tháng | |
CSTB2406 | 400 | 10 (+2.56%) | 35,400 | 29,650 | -1,850 | 32,300 | 4 tháng |
CSTB2407 | 380 | 10 (+2.70%) | 269,300 | 29,650 | -3,350 | 34,520 | 6 tháng |
CTCB2402 | 370 | -10 (-2.63%) | 234,000 | 22,700 | -4,800 | 28,240 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 545,900 | 43,200 | 3,200 | 45,240 | 5 tháng |
CVHM2405 | 820 | 10 (+1.23%) | 63,400 | 43,200 | -1,800 | 48,280 | 6 tháng |
CVIB2403 | 90 | 30 (+50%) | 6,300 | 18,000 | -2,515 | 20,669 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | (0.00%) | 18,000 | -3,370 | 21,609 | 5 tháng | |
CVIC2402 | 500 | (0.00%) | 227,900 | 43,500 | -6,500 | 52,000 | 6 tháng |
CVIC2403 | 480 | -20 (-4%) | 55,700 | 43,500 | -1,500 | 46,920 | 4 tháng |
CVNM2403 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 11,400 | 75,300 | 300 | 80,000 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,700 | 100 (+6.25%) | 1,300 | 75,300 | 5,300 | 76,800 | 4 tháng |
CVPB2404 | 250 | 10 (+4.17%) | 4,500 | 18,400 | -1,100 | 20,000 | 4 tháng |
CVPB2405 | 380 | 10 (+2.70%) | 10,400 | 18,400 | -1,600 | 20,760 | 5 tháng |
CVPB2406 | 430 | 10 (+2.38%) | 4,500 | 18,400 | -2,100 | 21,360 | 6 tháng |
CVRE2403 | 160 | (0.00%) | 295,200 | 20,050 | -4,950 | 25,320 | 5 tháng |
CVRE2404 | 220 | (0.00%) | 65,800 | 20,050 | -2,450 | 22,940 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |