Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVRE2315)

CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-15

220

10 (+4.76%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa200

Cao nhất220

Thấp nhất200

Cao nhất NY650

Thấp nhất NY180

KLGD164,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn153

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **31,760

S-X *-6,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2315: CVRE2320 CVRE2323 CVRE2313 CVRE2319 CVPB2315
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/202422010 (+4.76%)164,800
07/05/2024210-20 (-8.70%)521,800
06/05/2024230 (0.00%)432,000
03/05/202423020 (+9.52%)687,900
02/05/2024210-10 (-4.55%)132,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303120 (0.00%)173,500-1,80025,360ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,13332,333KIS12 tháng
CVRE2313200-10 (-4.76%)27,300-6,30030,300HCM12 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,800-6,80031,760SSI12 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,800-7,79931,559KIS9 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,100-8,57732,737KIS12 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,900-9,13334,293KIS15 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,700-80026,580VND8 tháng
CVRE2323290-20 (-6.45%)44,200-1,60025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230589010 (+1.14%)336,70027,5503,55029,34012 tháng
CFPT23133,290-110 (-3.24%)139,000131,00031,000132,90010 tháng
CFPT23143,930-80 (-2%)101,700131,00031,000139,30015 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,60030,7002,70033,04012 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,20030,7002,20033,66013 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,80030,7001,70034,28014 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,90030,7001,20035,02015 tháng
CMBB2314890-80 (-8.25%)640,80022,5502,55023,56010 tháng
CMBB23151,270-60 (-4.51%)947,50022,5502,55025,08015 tháng
CMSN231386030 (+3.61%)625,00072,300-7,70088,60012 tháng
CMWG23132,01010 (+0.50%)1,038,30059,1009,10062,06010 tháng
CMWG23141,460-40 (-2.67%)3,270,10059,1007,10066,60015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)283,50027,950-4,05033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)167,80027,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,87010 (+0.54%)581,50048,20013,20049,96012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)134,30040,900-9,10053,10012 tháng
CVIB2304940-20 (-2.08%)170,90021,5502,67122,42810 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)2,203,30021,55078324,50515 tháng
CVIC2308270-20 (-6.90%)630,40045,400-4,60052,70010 tháng
CVIC2309360-10 (-2.70%)930,80045,400-6,60055,60012 tháng
CVNM2310230-40 (-14.81%)50,70067,900-10,49880,65210 tháng
CVNM2311560-30 (-5.08%)788,30067,900-10,49883,88615 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)90,30018,550-4,32623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)539,40018,550-4,80224,89715 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,80023,200-6,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.