Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)
CW VRE-HSC-MET15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **29,540
S-X *-11,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 30 | 10 (+50%) | 1,432,500 | -10,900 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CVRE2319 | 30 | (0.00%) | 95,000 | -12,677 | 31,897 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 160 | 10 (+6.67%) | 33,300 | -13,233 | 32,653 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 310 | 10 (+3.33%) | 571,300 | -2,400 | 22,740 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | -20 (-5.88%) | 2,932,900 | -4,400 | 24,780 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 3,197,500 | -5,900 | 25,220 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 180 | 10 (+5.88%) | 681,300 | -3,400 | 22,860 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,620 | 10 (+0.62%) | 338,400 | 130,600 | 5,827 | 138,754 | 6 tháng |
CHPG2403 | 360 | 10 (+2.86%) | 1,124,200 | 25,350 | -5,150 | 31,940 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 657,100 | 23,900 | 900 | 25,500 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 93,800 | 23,900 | 400 | 26,580 | 9 tháng |
CMSN2401 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 205,400 | 75,100 | -6,900 | 90,000 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,720 | -20 (-1.15%) | 40,200 | 67,800 | 4,305 | 72,026 | 6 tháng |
CSTB2403 | 560 | -10 (-1.75%) | 36,100 | 29,600 | -400 | 32,240 | 6 tháng |
CSTB2404 | 810 | 50 (+6.58%) | 10,100 | 29,600 | -1,400 | 34,240 | 9 tháng |
CTPB2402 | 790 | -10 (-1.25%) | 826,800 | 17,850 | -151 | 19,542 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,590 | 50 (+3.25%) | 414,500 | 43,000 | 1,500 | 47,860 | 9 tháng |
CVIC2401 | 750 | -70 (-8.54%) | 651,600 | 43,000 | -2,500 | 48,500 | 6 tháng |
CVNM2402 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 13,200 | 74,600 | 4,100 | 78,740 | 6 tháng |
CVPB2402 | 610 | -10 (-1.61%) | 87,500 | 18,250 | -750 | 20,220 | 6 tháng |
CVPB2403 | 920 | 30 (+3.37%) | 161,800 | 18,250 | -750 | 20,840 | 9 tháng |
CVRE2401 | 310 | 10 (+3.33%) | 571,300 | 19,100 | -2,400 | 22,740 | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | -20 (-5.88%) | 2,932,900 | 19,100 | -4,400 | 24,780 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,200 | 10 (+0.46%) | 33,400 | 67,800 | 3,313 | 75,399 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,340 | (0.00%) | 704,600 | 43,000 | 2,500 | 45,860 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |