Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)

CW VRE-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

10

(%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,200

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **29,540

S-X *-11,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2313: HNG S99 VTM ctcb2309
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE23153010 (+50%)1,432,500-10,90030,240SSI12 tháng
CVRE231930 (0.00%)95,000-12,67731,897KIS12 tháng
CVRE232016010 (+6.67%)33,300-13,23332,653KIS15 tháng
CVRE240131010 (+3.33%)571,300-2,40022,740HCM6 tháng
CVRE2402320-20 (-5.88%)2,932,900-4,40024,780HCM9 tháng
CVRE2403110 (0.00%)3,197,500-5,90025,220SSI5 tháng
CVRE240418010 (+5.88%)681,300-3,40022,860SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,62010 (+0.62%)338,400130,6005,827138,7546 tháng
CHPG240336010 (+2.86%)1,124,20025,350-5,15031,9409 tháng
CMBB24031,25020 (+1.63%)657,10023,90090025,5006 tháng
CMBB24041,540-10 (-0.65%)93,80023,90040026,5809 tháng
CMSN24011,000-20 (-1.96%)205,40075,100-6,90090,0009 tháng
CMWG24021,720-20 (-1.15%)40,20067,8004,30572,0266 tháng
CSTB2403560-10 (-1.75%)36,10029,600-40032,2406 tháng
CSTB240481050 (+6.58%)10,10029,600-1,40034,2409 tháng
CTPB2402790-10 (-1.25%)826,80017,850-15119,5426 tháng
CVHM24021,59050 (+3.25%)414,50043,0001,50047,8609 tháng
CVIC2401750-70 (-8.54%)651,60043,000-2,50048,5006 tháng
CVNM24021,030-30 (-2.83%)13,20074,6004,10078,7406 tháng
CVPB2402610-10 (-1.61%)87,50018,250-75020,2206 tháng
CVPB240392030 (+3.37%)161,80018,250-75020,8409 tháng
CVRE240131010 (+3.33%)571,30019,100-2,40022,7406 tháng
CVRE2402320-20 (-5.88%)2,932,90019,100-4,40024,7809 tháng
CMWG24032,20010 (+0.46%)33,40067,8003,31375,3999 tháng
CVHM24031,340 (0.00%)704,60043,0002,50045,8606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:29,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.