Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)
CW VRE-HSC-MET15
220
Mở cửa190
Cao nhất260
Thấp nhất190
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY180
KLGD900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở22,950
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **30,380
S-X *-6,550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 80 | -40 (-33.33%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,050 | 25,240 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,383 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,550 | 30,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,050 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,049 | 31,559 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 200 | -40 (-16.67%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,827 | 32,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,383 | 34,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,050 | 26,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 280 | -10 (-3.45%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,850 | 25,640 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,010 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 130,200 | 84,512 | 45,688 | 132,051 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,570 | -160 (-9.25%) | 2 : 1 | 30,300 | 29,000 | 1,300 | 32,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,840 | -120 (-6.12%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,180 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,710 | -170 (-9.04%) | 5 : 1 | 58,600 | 54,500 | 4,100 | 63,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 440 | -20 (-4.35%) | 4 : 1 | 27,850 | 31,500 | -3,650 | 33,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | -270 (-6.73%) | 4 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | 70 (+58.33%) | 5 : 1 | 41,200 | 60,500 | -19,300 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,179 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 22,950 | 29,500 | -6,550 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |