Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET15 (HOSE: CVRE2313)

CW VRE-HSC-MET15

220

20 (+10%)
09/05/2024 13:03

Mở cửa190

Cao nhất260

Thấp nhất190

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY180

KLGD900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn88

Giá CK cơ sở22,950

Giá thực hiện29,500

Hòa vốn **30,380

S-X *-6,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2313: CVRE2320 CVRE2323 CVRE2315 CMWG2310 CSTB2338
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230380-40 (-33.33%)3 : 125,000-2,05025,240ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,38332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231322020 (+10%)4 : 129,500-6,55030,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220 (0.00%)8 : 130,000-7,05031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318140 (0.00%)4 : 130,999-8,04931,559KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200-40 (-16.67%)4 : 131,777-8,82732,577KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-80 (-8.16%)2 : 132,333-9,38334,133KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322860 (0.00%)3 : 124,000-1,05026,580VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323280-10 (-3.45%)3 : 124,800-1,85025,640VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,01020 (+0.33%)7.91 : 1130,20084,51245,688132,051FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,570-160 (-9.25%)2 : 130,30029,0001,30032,140HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,840-120 (-6.12%)2 : 122,40019,5002,90023,180MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311390 (0.00%)8 : 171,40088,500-17,10091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,710-170 (-9.04%)5 : 158,60054,5004,10063,050MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325440-20 (-4.35%)4 : 127,85031,500-3,65033,260STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,740-270 (-6.73%)4 : 148,00034,00014,00048,960TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231119070 (+58.33%)5 : 141,20060,500-19,30061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231261040 (+7.02%)2 : 118,55021,000-1,46621,179VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231322020 (+10%)4 : 122,95029,500-6,55030,380VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.