Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)

CW VRE-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY10

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,540

S-X *-4,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.481) - MBB (96.645) - NVL (80.978) - VCB (71.740) - FPT (70.085)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,55070 (+4.73%)1,170,8005,90025,200SSI9 tháng
CVRE24074,82010 (+0.21%)97,0008,90025,640ACBS12 tháng
CVRE24081,700-20 (-1.16%)15,2004,90025,100MBS9 tháng
CVRE2410650-130 (-16.67%)392,0003,01224,488KIS7 tháng
CVRE25033,870160 (+4.31%)78,4006,90025,740SSI10 tháng
CVRE25046,600110 (+1.69%)2,5007,00024,500VCI6 tháng
CVRE25054,30020 (+0.47%)3,6007,90025,600HCM9 tháng
CVRE25061,52040 (+2.70%)4,9005,90125,079KIS4 tháng
CVRE25071,510180 (+13.53%)1005,01225,928KIS6 tháng
CVRE25081,40060 (+4.48%)1,8004,01226,488KIS7 tháng
CVRE25091,350100 (+8%)1,6003,34526,955KIS8 tháng
CVRE25101,470200 (+15.75%)39,5002,78927,991KIS9 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)3,40027,620HCM12 tháng
CVRE25122,240-20 (-0.88%)10,5001,40027,980ACBS12 tháng
CVRE25131,070-60 (-5.31%)127,800-5,10032,140SSI7 tháng
CVRE2514690-110 (-13.75%)338,600-5,10031,380SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,45050 (+3.57%)3,80027,00029,9009 tháng
CTCB25062,60060 (+2.36%)37,60034,0009,00035,4009 tháng
CVRE25054,30020 (+0.47%)3,60024,9007,90025,6009 tháng
CFPT25111,39030 (+2.21%)413,200116,500-6,448136,7309 tháng
CFPT25121,720 (0.00%)125,100116,500-8,431141,98512 tháng
CHPG25172,790-10 (-0.36%)492,20027,0001,50031,08012 tháng
CMBB25092,30060 (+2.68%)2,30025,9001,40029,1009 tháng
CMBB25102,76010 (+0.36%)60025,9001,40030,02012 tháng
CMSN25111,940130 (+7.18%)548,40069,20010,20074,5209 tháng
CMWG25091,97070 (+3.68%)844,60064,90010,40070,2609 tháng
CMWG25102,120-70 (-3.20%)382,30064,9009,90071,96012 tháng
CSTB25132,870110 (+3.99%)11,00046,5007,50050,4809 tháng
CSTB25142,960-40 (-1.33%)11,10046,5007,00051,34012 tháng
CTPB25021,180-90 (-7.09%)134,90013,25019915,2519 tháng
CVHM25105,900580 (+10.90%)76,80077,30019,80081,1009 tháng
CVHM25116,440790 (+13.98%)1,20077,30019,30083,76012 tháng
CVIC25098,220470 (+6.06%)127,30095,80027,800100,8809 tháng
CVNM251078020 (+2.63%)41,60056,400-2,51564,9419 tháng
CVPB25111,52030 (+2.01%)51,80018,55053920,9709 tháng
CVPB25121,710-20 (-1.16%)120,40018,5505321,82712 tháng
CVRE25113,060 (0.00%)24,9003,40027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate