Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)

CW VRE-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY10

KLGD7,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,540

S-X *-4,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.001) - MBB (62.393) - NVL (60.552) - TPB (52.425) - TCB (49.194)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE231510 (0.00%)29,300-11,70030,080SSI12 tháng
CVRE232090-10 (-10%)63,800-14,03332,513KIS15 tháng
CVRE2401260-20 (-7.14%)196,200-3,20022,540HCM6 tháng
CVRE2402280-20 (-6.67%)562,800-5,20024,620HCM9 tháng
CVRE240350 (0.00%)134,000-6,70025,100SSI5 tháng
CVRE240420 (0.00%)2,047,000-4,20022,540SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,670-100 (-5.65%)422,100134,1009,327139,1856 tháng
CHPG2403410 (0.00%)280,00026,200-4,30032,1409 tháng
CMBB24031,530-170 (-10%)154,50025,1002,10026,0606 tháng
CMBB24041,890-310 (-14.09%)567,80025,1001,60027,2809 tháng
CMSN2401960-30 (-3.03%)87,90075,600-6,40089,6809 tháng
CMWG24021,310-50 (-3.68%)143,10066,4002,90569,9936 tháng
CSTB24031,130-140 (-11.02%)22,10033,1003,10034,5206 tháng
CSTB24041,270-130 (-9.29%)158,90033,1002,10036,0809 tháng
CTPB24021,810-120 (-6.22%)486,00017,2502,23317,9626 tháng
CVHM24021,590-10 (-0.63%)38,80041,50047,8609 tháng
CVIC2401410-180 (-30.51%)240,70041,000-4,50047,1406 tháng
CVNM2402600-200 (-25%)400,90068,50032172,8216 tháng
CVPB24021,000-100 (-9.09%)387,70020,0001,00021,0006 tháng
CVPB24031,350-100 (-6.90%)183,00020,0001,00021,7009 tháng
CVRE2401260-20 (-7.14%)196,20018,300-3,20022,5406 tháng
CVRE2402280-20 (-6.67%)562,80018,300-5,20024,6209 tháng
CMWG24031,85010 (+0.54%)132,90066,4001,91373,6639 tháng
CVHM24031,130 (0.00%)10,30041,5001,00045,0206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.