Chứng quyền VRE-HSC-MET14 (HOSE: CVRE2312)
CW VRE-HSC-MET14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY10
KLGD7,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,750
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,540
S-X *-4,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 29,300 | -11,700 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 63,800 | -14,033 | 32,513 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 260 | -20 (-7.14%) | 196,200 | -3,200 | 22,540 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 280 | -20 (-6.67%) | 562,800 | -5,200 | 24,620 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 50 | (0.00%) | 134,000 | -6,700 | 25,100 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 20 | (0.00%) | 2,047,000 | -4,200 | 22,540 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,670 | -100 (-5.65%) | 422,100 | 134,100 | 9,327 | 139,185 | 6 tháng |
CHPG2403 | 410 | (0.00%) | 280,000 | 26,200 | -4,300 | 32,140 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,530 | -170 (-10%) | 154,500 | 25,100 | 2,100 | 26,060 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,890 | -310 (-14.09%) | 567,800 | 25,100 | 1,600 | 27,280 | 9 tháng |
CMSN2401 | 960 | -30 (-3.03%) | 87,900 | 75,600 | -6,400 | 89,680 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 143,100 | 66,400 | 2,905 | 69,993 | 6 tháng |
CSTB2403 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 22,100 | 33,100 | 3,100 | 34,520 | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,270 | -130 (-9.29%) | 158,900 | 33,100 | 2,100 | 36,080 | 9 tháng |
CTPB2402 | 1,810 | -120 (-6.22%) | 486,000 | 17,250 | 2,233 | 17,962 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,590 | -10 (-0.63%) | 38,800 | 41,500 | 47,860 | 9 tháng | |
CVIC2401 | 410 | -180 (-30.51%) | 240,700 | 41,000 | -4,500 | 47,140 | 6 tháng |
CVNM2402 | 600 | -200 (-25%) | 400,900 | 68,500 | 321 | 72,821 | 6 tháng |
CVPB2402 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 387,700 | 20,000 | 1,000 | 21,000 | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,350 | -100 (-6.90%) | 183,000 | 20,000 | 1,000 | 21,700 | 9 tháng |
CVRE2401 | 260 | -20 (-7.14%) | 196,200 | 18,300 | -3,200 | 22,540 | 6 tháng |
CVRE2402 | 280 | -20 (-6.67%) | 562,800 | 18,300 | -5,200 | 24,620 | 9 tháng |
CMWG2403 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 132,900 | 66,400 | 1,913 | 73,663 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,130 | (0.00%) | 10,300 | 41,500 | 1,000 | 45,020 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |