Chứng quyền VRE-HSC-MET13 (HOSE: CVRE2311)
CW VRE-HSC-MET13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,240
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,900
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,040
S-X *-5,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 178,600 | -1,650 | 25,450 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 280 | 60 (+27.27%) | 900 | -7,983 | 32,733 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 92,100 | -6,150 | 30,380 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 432,000 | -6,650 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 7,000 | -7,649 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | -10 (-3.85%) | 200,100 | -8,427 | 32,777 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 1,268,700 | -8,983 | 34,493 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 90,400 | -650 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 227,200 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,640 | 270 (+5.03%) | 56,400 | 127,600 | 43,088 | 129,124 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 519,700 | 29,300 | 300 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,050 | 110 (+5.67%) | 116,300 | 22,900 | 3,400 | 23,600 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | -10 (-2.78%) | 149,600 | 71,100 | -17,400 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 | 58,300 | 3,800 | 63,350 | 12 tháng |
CSTB2325 | 570 | 120 (+26.67%) | 6,800 | 28,100 | -3,400 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,950 | 100 (+2.60%) | 32,300 | 48,350 | 14,350 | 49,800 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 260,200 | 41,150 | -19,350 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 345,000 | 18,750 | -1,266 | 21,198 | 12 tháng |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 92,100 | 23,350 | -6,150 | 30,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |