Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET13 (HOSE: CVRE2311)

CW VRE-HSC-MET13

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,240

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,900

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,040

S-X *-5,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230315010 (+7.14%)178,600-1,65025,450ACBS12 tháng
CVRE230828060 (+27.27%)900-7,98332,733KIS12 tháng
CVRE2313220-30 (-12%)92,100-6,15030,380HCM12 tháng
CVRE2315230 (0.00%)432,000-6,65031,840SSI12 tháng
CVRE2318160 (0.00%)7,000-7,64931,639KIS9 tháng
CVRE2319250-10 (-3.85%)200,100-8,42732,777KIS12 tháng
CVRE23201,080-40 (-3.57%)1,268,700-8,98334,493KIS15 tháng
CVRE2322890 (0.00%)90,400-65026,670VND8 tháng
CVRE2323310 (0.00%)227,200-1,45025,730VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,640270 (+5.03%)56,400127,60043,088129,12412 tháng
CHPG23291,250150 (+13.64%)519,70029,30030031,50012 tháng
CMBB23122,050110 (+5.67%)116,30022,9003,40023,60012 tháng
CMSN2311350-10 (-2.78%)149,60071,100-17,40091,30012 tháng
CMWG23101,770280 (+18.79%)110,90058,3003,80063,35012 tháng
CSTB2325570120 (+26.67%)6,80028,100-3,40033,78012 tháng
CTCB23073,950100 (+2.60%)32,30048,35014,35049,80012 tháng
CVHM231120010 (+5.26%)260,20041,150-19,35061,50012 tháng
CVPB231262020 (+3.33%)345,00018,750-1,26621,19812 tháng
CVRE2313220-30 (-12%)92,10023,350-6,15030,38012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.