Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVRE2304)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.23
10
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY980
Thấp nhất NY10
KLGD1,277,700
NN mua760,400
NN bán239,600
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,450
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **30,049
S-X *-4,549
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 122,400 | -11,350 | 30,080 | SSI | 12 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 109,300 | -13,683 | 32,533 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,084,100 | -2,850 | 22,620 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | (0.00%) | 1,096,500 | -4,850 | 24,700 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 50 | -10 (-16.67%) | 1,984,500 | -6,350 | 25,100 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 20 | -20 (-50%) | 361,300 | -3,850 | 22,540 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,180 | -60 (-4.84%) | 346,800 | 26,200 | -1,270 | 29,615 | 15 tháng |
CMSN2317 | 710 | (0.00%) | 200 | 76,000 | -10,868 | 92,548 | 15 tháng |
CPOW2315 | 620 | -70 (-10.14%) | 155,600 | 12,800 | -656 | 14,696 | 15 tháng |
CSHB2306 | 800 | 150 (+23.08%) | 168,700 | 10,950 | -1,288 | 13,770 | 15 tháng |
CSTB2333 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 1,147,000 | 33,750 | -2,361 | 38,431 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 8,600 | 41,600 | -11,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 340 | -10 (-2.86%) | 9,200 | 41,350 | -13,217 | 56,267 | 15 tháng |
CVNM2315 | 520 | 10 (+1.96%) | 778,400 | 70,300 | -16,808 | 89,146 | 15 tháng |
CVPB2319 | 590 | 20 (+3.51%) | 52,100 | 20,000 | -2,737 | 23,805 | 15 tháng |
CVRE2320 | 100 | (0.00%) | 109,300 | 18,650 | -13,683 | 32,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/10/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |