Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVRE2304)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.23

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
28/09/2023 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY980

Thấp nhất NY10

KLGD1,277,700

NN mua760,400

NN bán239,600

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,450

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,049

S-X *-4,549

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230360-60 (-50%)630,700-2,15025,180ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,48332,333KIS12 tháng
CVRE2313190-10 (-5%)4,700-6,65030,260HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)433,900-7,15031,680SSI12 tháng
CVRE231820060 (+42.86%)180,600-8,14931,799KIS9 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)68,200-8,92732,657KIS12 tháng
CVRE2320910-70 (-7.14%)555,700-9,48334,153KIS15 tháng
CVRE2322850-10 (-1.16%)400-1,15026,550VND8 tháng
CVRE2323290 (0.00%)86,300-1,95025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,400350 (+33.33%)12,20030,4502,67333,37712 tháng
CHPG23161,210-20 (-1.63%)122,10030,4501,56233,72815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,50027,800-5,53333,83312 tháng
CSTB2313250-20 (-7.41%)353,40027,800-7,75536,80515 tháng
CHDB23061,420-110 (-7.19%)124,00023,7004,35924,28512 tháng
CHPG2319590-50 (-7.81%)39,30030,45033932,47112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,400-11,59984,79912 tháng
CNVL2305470-70 (-12.96%)76,40013,750-3,24918,87912 tháng
CPDR23052,070-100 (-4.61%)19,70026,8506,62828,50212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,40027,800-8,53336,58312 tháng
CVHM23075010 (+25%)104,40040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC2306100-70 (-41.18%)38,90045,400-16,82263,02212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)77,30066,600-5,10774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,850-8,48332,33312 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30030,45078432,4669 tháng
CHPG23381,140-50 (-4.20%)320,10030,45045134,55912 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40030,45022837,08215 tháng
CMSN2316620-30 (-4.62%)322,70071,400-12,57990,17912 tháng
CMSN23171,180-20 (-1.67%)289,00071,400-15,46896,30815 tháng
CPOW2313200 (0.00%)162,20011,100-1,78813,2889 tháng
CPOW2314490-10 (-2%)792,30011,100-2,01114,09112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)400,40011,100-2,35614,87615 tháng
CSHB2303480-60 (-11.11%)1,087,80011,750-59513,3059 tháng
CSHB2304310-40 (-11.43%)14,10011,7508413,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,170-70 (-5.65%)387,40011,750-1,02715,11715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,10027,800-7,19935,4999 tháng
CSTB2332260-20 (-7.14%)433,80027,800-8,08837,18812 tháng
CSTB23331,330-10 (-0.75%)534,00027,800-8,31138,77115 tháng
CTPB230532040 (+14.29%)63,60018,150-1,18320,6139 tháng
CTPB23061,17080 (+7.34%)274,80018,150-1,73822,22812 tháng
CVHM2316100 (0.00%)103,20040,950-10,28452,0349 tháng
CVHM2317310-20 (-6.06%)1,509,90040,950-11,39554,82512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)5,30040,950-12,50657,95615 tháng
CVIC2312230100 (+76.92%)74,40045,400-6,94554,6459 tháng
CVIC231342020 (+5%)452,90045,400-8,05657,65612 tháng
CVIC23141,27050 (+4.10%)1,083,50045,400-9,16760,91715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)75,80066,600-18,54888,67612 tháng
CVNM23151,540-120 (-7.23%)3,50066,600-20,50893,14515 tháng
CVPB2317100-10 (-9.09%)6,60018,750-4,12523,2569 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)409,30018,750-4,66624,63612 tháng
CVPB23191,20040 (+3.45%)590,30018,750-5,19626,23415 tháng
CVRE231820060 (+42.86%)180,60022,850-8,14931,7999 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)68,20022,850-8,92732,65712 tháng
CVRE2320910-70 (-7.14%)555,70022,850-9,48334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:01/06/2023
Ngày niêm yết:14/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:28/09/2023
Ngày đáo hạn:02/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.