Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY10
KLGD4,108,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,030
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2315 | 20 | (0.00%) | 723,100 | -10,600 | 30,160 | SSI | 12 tháng |
CVRE2319 | 20 | (0.00%) | 219,400 | -12,377 | 31,857 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 150 | 40 (+36.36%) | 32,800 | -12,933 | 32,633 | KIS | 15 tháng |
CVRE2401 | 310 | 10 (+3.33%) | 106,700 | -2,100 | 22,740 | HCM | 6 tháng |
CVRE2402 | 330 | 40 (+13.79%) | 824,700 | -4,100 | 24,820 | HCM | 9 tháng |
CVRE2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 812,400 | -5,600 | 25,200 | SSI | 5 tháng |
CVRE2404 | 120 | 10 (+9.09%) | 363,700 | -3,100 | 22,740 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 197,100 | 25,250 | -2,927 | 31,781 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | 60 (+3.90%) | 208,100 | 24,250 | 767 | 26,619 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,350 | 30 (+1.29%) | 135,800 | 66,800 | 1,320 | 74,805 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 81,100 | 29,850 | -150 | 34,200 | 12 tháng |
CVIB2402 | 620 | 30 (+5.08%) | 518,800 | 18,150 | -2,365 | 21,575 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,560 | 30 (+1.96%) | 1,510,100 | 73,400 | 7,400 | 78,480 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,140 | 110 (+10.68%) | 222,900 | 18,650 | -1,289 | 22,105 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |