Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41

100

-20 (-16.67%)
08/05/2024 11:31

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất100

Cao nhất NY3,210

Thấp nhất NY100

KLGD80,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,900,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở22,950

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,300

S-X *-2,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2303: CVRE2323 CVRE2322 VRE CVRE2320 CVHM2311
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303100-20 (-16.67%)3 : 125,000-2,05025,300ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 131,333-8,38332,333KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231324030 (+14.29%)4 : 129,500-6,55030,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210 (0.00%)8 : 130,000-7,05031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 130,999-8,04931,719KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319230-10 (-4.17%)4 : 131,777-8,82732,697KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 132,333-9,38334,133KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232289020 (+2.30%)3 : 124,000-1,05026,670VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323270-40 (-12.90%)3 : 124,800-1,85025,610VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,06020 (+0.98%)3 : 130,00024,0006,00030,180HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,300-190 (-5.44%)2 : 122,50020,0005,10723,133MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,240150 (+13.76%)6 : 172,20066,0006,20073,440MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,870-130 (-2.17%)4 : 158,60036,00022,94258,915MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306150-10 (-6.25%)2 : 128,05030,000-1,95030,300STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,320370 (+5.32%)3 : 148,40027,00021,40048,960TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100 (0.00%)4 : 140,95050,000-9,05050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,210-40 (-1.78%)2 : 121,50023,0003,42321,551VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303100-20 (-16.67%)3 : 122,95025,000-2,05025,300VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,960-220 (-10.09%)6 : 158,60048,00010,60059,760MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-40 (-3.20%)3 : 128,05027,0001,05030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,230-30 (-0.92%)2 : 121,50017,0005,45322,145VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.