Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41
100
Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất100
Cao nhất NY3,210
Thấp nhất NY100
KLGD80,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,900,000
Số ngày đến hạn16
Giá CK cơ sở22,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,300
S-X *-2,050
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,050 | 25,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,383 | 32,333 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,550 | 30,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,050 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,049 | 31,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 230 | -10 (-4.17%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,827 | 32,697 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 900 | -170 (-15.89%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,383 | 34,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | 20 (+2.30%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,050 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 270 | -40 (-12.90%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,850 | 25,610 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,060 | 20 (+0.98%) | 3 : 1 | 30,000 | 24,000 | 6,000 | 30,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,300 | -190 (-5.44%) | 2 : 1 | 22,500 | 20,000 | 5,107 | 23,133 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,240 | 150 (+13.76%) | 6 : 1 | 72,200 | 66,000 | 6,200 | 73,440 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,870 | -130 (-2.17%) | 4 : 1 | 58,600 | 36,000 | 22,942 | 58,915 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 2 : 1 | 28,050 | 30,000 | -1,950 | 30,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,320 | 370 (+5.32%) | 3 : 1 | 48,400 | 27,000 | 21,400 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 2 : 1 | 21,500 | 23,000 | 3,423 | 21,551 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 3 : 1 | 22,950 | 25,000 | -2,050 | 25,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,960 | -220 (-10.09%) | 6 : 1 | 58,600 | 48,000 | 10,600 | 59,760 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,210 | -40 (-3.20%) | 3 : 1 | 28,050 | 27,000 | 1,050 | 30,630 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 2 : 1 | 21,500 | 17,000 | 5,453 | 22,145 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |