Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 (HOSE: CVRE2303)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41

120

(%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất90

Cao nhất NY3,210

Thấp nhất NY90

KLGD173,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở23,200

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,360

S-X *-1,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2303: CVRE2323 CVRE2322 VRE CVRE2320 CVHM2311
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/2024120 (0.00%)173,500
07/05/2024120-30 (-20%)318,900
06/05/202415010 (+7.14%)178,600
03/05/202414010 (+7.69%)78,000
02/05/2024130-30 (-18.75%)246,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303120 (0.00%)173,500-1,80025,360ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,13332,333KIS12 tháng
CVRE2313200-10 (-4.76%)27,300-6,30030,300HCM12 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,800-6,80031,760SSI12 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,800-7,79931,559KIS9 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,100-8,57732,737KIS12 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,900-9,13334,293KIS15 tháng
CVRE2322860-10 (-1.15%)10,700-80026,580VND8 tháng
CVRE2323290-20 (-6.45%)44,200-1,60025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23092,200160 (+7.84%)1,790,50030,7006,70030,60012 tháng
CMBB23063,280-210 (-6.02%)163,30022,5505,15723,09812 tháng
CMSN23021,15060 (+5.50%)504,50072,3006,30072,90012 tháng
CMWG23055,900-100 (-1.67%)29,70059,10023,44259,03312 tháng
CSTB2306150-10 (-6.25%)1,460,40027,950-2,05030,30012 tháng
CTCB23027,100150 (+2.16%)117,70048,20021,20048,30012 tháng
CVHM2302100 (0.00%)2,200,60040,900-9,10050,40012 tháng
CVIB23022,210-40 (-1.78%)204,30021,5503,47321,55112 tháng
CVRE2303120 (0.00%)173,50023,200-1,80025,36012 tháng
CMWG23162,180 (0.00%)1,063,90059,10011,10061,08010 tháng
CSTB23341,200-50 (-4%)309,50027,95095030,60010 tháng
CVIB23063,230-30 (-0.92%)4,00021,5505,50322,14510 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.