Chứng quyền CVRE02MBS22CE (HOSE: CVRE2301)
CW CVRE02MBS22CE
350
Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất350
Cao nhất NY1,470
Thấp nhất NY70
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,150
Giá thực hiện29,700
Hòa vốn **31,100
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,480 | (0.00%) | 5,550 | 24,920 | SSI | 9 tháng | |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 8,550 | 25,420 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,670 | (0.00%) | 4,550 | 25,010 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 730 | (0.00%) | 2,662 | 24,808 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,550 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,780 | (0.00%) | 6,550 | 25,560 | SSI | 10 tháng | |
CVRE2504 | 6,500 | (0.00%) | 6,650 | 24,400 | VCI | 6 tháng | |
CVRE2505 | 4,210 | (0.00%) | 7,550 | 25,420 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2506 | 1,480 | (0.00%) | 5,551 | 24,919 | KIS | 4 tháng | |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,662 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,350 | (0.00%) | 3,662 | 26,288 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,340 | (0.00%) | 2,995 | 26,915 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,310 | (0.00%) | 2,439 | 27,351 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2511 | 3,260 | (0.00%) | 3,050 | 28,020 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,190 | (0.00%) | 1,050 | 27,880 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2513 | 1,120 | (0.00%) | -5,450 | 32,240 | SSI | 7 tháng | |
CVRE2514 | 750 | (0.00%) | -5,450 | 31,500 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,560 | (0.00%) | 32,400 | 7,400 | 32,800 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 69,800 | 27,800 | 70,900 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | 18,900 | -1,544 | 21,467 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,670 | (0.00%) | 24,550 | 4,550 | 25,010 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 580 | (0.00%) | 118,800 | -14,127 | 138,637 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 440 | (0.00%) | 26,850 | -1,150 | 29,760 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 29,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |