Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,914,300
NN mua-
NN bán320
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,030
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 580 | -220 (-27.50%) | 760,300 | 1,400 | 20,160 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 600 | -110 (-15.49%) | 528,200 | 1,400 | 21,400 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 2,530 | -50 (-1.94%) | 281,100 | 4,400 | 21,060 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 400 | 23,060 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 250 | -40 (-13.79%) | 798,800 | -1,488 | 22,888 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 2,400 | 21,270 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,590 | -330 (-17.19%) | 199,800 | 3,400 | 20,180 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,880 | -260 (-12.15%) | 141,700 | 2,400 | 21,760 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 3,120 | 30 (+0.97%) | 18,300 | 2,500 | 21,020 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,210 | -250 (-10.16%) | 65,400 | 3,400 | 21,420 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 220 | 10 (+4.76%) | 278,000 | 25,450 | -2,727 | 28,778 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,900 | 280 (+17.28%) | 172,800 | 23,250 | 2,847 | 23,639 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | 56,200 | -9,280 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,850 | 50 (+1.79%) | 752,900 | 38,550 | 8,550 | 38,550 | 12 tháng |
CVIB2402 | 130 | -10 (-7.14%) | 794,900 | 18,300 | -2,215 | 20,737 | 12 tháng |
CVNM2401 | 210 | (0.00%) | 258,600 | 56,600 | -6,732 | 64,944 | 12 tháng |
CVPB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 457,000 | 16,950 | -2,989 | 20,129 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 29,200 | 111,600 | -8,561 | 148,471 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | (0.00%) | 46,300 | 25,450 | 450 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | (0.00%) | 641,800 | 23,250 | 660 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 410 | 10 (+2.50%) | 202,300 | 58,000 | -21,000 | 81,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | 56,200 | -13,800 | 73,420 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,400 | 70 (+5.26%) | 549,100 | 38,550 | 550 | 42,200 | 12 tháng |
CTCB2403 | 720 | 10 (+1.41%) | 861,000 | 26,000 | 29,600 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 4,050 | -970 (-19.32%) | 50,600 | 55,000 | 17,000 | 54,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 204,500 | 18,300 | 300 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 440 | 30 (+7.32%) | 934,100 | 56,600 | -10,872 | 70,092 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | (0.00%) | 619,900 | 16,950 | -5,050 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,530 | -50 (-1.94%) | 281,100 | 20,400 | 4,400 | 21,060 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |