Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,914,300

NN mua-

NN bán320

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,100

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,030

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (193.143) - FPT (153.007) - MBB (107.700) - VIC (99.591) - VCB (95.581)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405580-220 (-27.50%)760,3001,40020,160SSI6 tháng
CVRE2406600-110 (-15.49%)528,2001,40021,400SSI9 tháng
CVRE24072,530-50 (-1.94%)281,1004,40021,060ACBS12 tháng
CVRE24081,020 (0.00%)40023,060MBS9 tháng
CVRE2410250-40 (-13.79%)798,800-1,48822,888KIS7 tháng
CVRE25011,09030 (+2.83%)5,0002,40021,270VPBankS6 tháng
CVRE25021,590-330 (-17.19%)199,8003,40020,180SSI5 tháng
CVRE25031,880-260 (-12.15%)141,7002,40021,760SSI10 tháng
CVRE25043,12030 (+0.97%)18,3002,50021,020VCI6 tháng
CVRE25052,210-250 (-10.16%)65,4003,40021,420HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240222010 (+4.76%)278,00025,450-2,72728,77812 tháng
CMBB24021,900280 (+17.28%)172,80023,2502,84723,63912 tháng
CMWG2401190 (0.00%)45,50056,200-9,28066,23412 tháng
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,90038,5508,55038,55012 tháng
CVIB2402130-10 (-7.14%)794,90018,300-2,21520,73712 tháng
CVNM2401210 (0.00%)258,60056,600-6,73264,94412 tháng
CVPB240110010 (+11.11%)457,00016,950-2,98920,12912 tháng
CFPT24041,90050 (+2.70%)29,200111,600-8,561148,47112 tháng
CHPG24091,390 (0.00%)46,30025,45045029,17012 tháng
CMBB24071,500 (0.00%)641,80023,25066025,19712 tháng
CMSN240641010 (+2.50%)202,30058,000-21,00081,46012 tháng
CMWG240757030 (+5.56%)135,90056,200-13,80073,42012 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10038,55055042,20012 tháng
CTCB240372010 (+1.41%)861,00026,00029,60012 tháng
CVHM24084,050-970 (-19.32%)50,60055,00017,00054,20012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)204,50018,30030020,40012 tháng
CVNM240744030 (+7.32%)934,10056,600-10,87270,09212 tháng
CVPB2409370 (0.00%)619,90016,950-5,05022,74012 tháng
CVRE24072,530-50 (-1.94%)281,10020,4004,40021,06012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate