Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,914,300

NN mua-

NN bán320

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,100

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,030

S-X *-1,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 125,000-1,65025,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230828060 (+27.27%)5 : 131,333-7,98332,733KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313220-30 (-12%)4 : 129,500-6,15030,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315230 (0.00%)8 : 130,000-6,65031,840SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318160 (0.00%)4 : 130,999-7,64931,639KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319250-10 (-3.85%)4 : 131,777-8,42732,777KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,080-40 (-3.57%)2 : 132,333-8,98334,493KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322890 (0.00%)3 : 124,000-65026,670VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323310 (0.00%)3 : 124,800-1,45025,730VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 129,30024,0005,30029,220HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,500250 (+7.69%)2 : 122,90020,0005,50723,481MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,100150 (+15.79%)6 : 171,10066,0005,10072,600MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 158,30036,00022,64258,716MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230616020 (+14.29%)2 : 128,10030,000-1,90030,320STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,04030 (+0.43%)3 : 148,35027,00021,35048,120TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230210030 (+42.86%)4 : 141,15050,000-8,85050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,330230 (+10.95%)2 : 121,70023,0003,62321,739VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 123,35025,000-1,65025,450VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 158,30048,00010,30060,300MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,210-20 (-1.63%)3 : 128,10027,0001,10030,630STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,330210 (+6.73%)2 : 121,70017,0005,65322,334VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.