Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 (HOSE: CVRE2219)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD1,914,300
NN mua-
NN bán320
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,100
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,030
S-X *-1,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 25,000 | -1,650 | 25,450 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 280 | 60 (+27.27%) | 5 : 1 | 31,333 | -7,983 | 32,733 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2313 | 220 | -30 (-12%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,150 | 30,380 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -6,650 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -7,649 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 250 | -10 (-3.85%) | 4 : 1 | 31,777 | -8,427 | 32,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 2 : 1 | 32,333 | -8,983 | 34,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | -650 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,800 | -1,450 | 25,730 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 29,300 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,500 | 250 (+7.69%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 5,507 | 23,481 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,100 | 150 (+15.79%) | 6 : 1 | 71,100 | 66,000 | 5,100 | 72,600 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 58,300 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 160 | 20 (+14.29%) | 2 : 1 | 28,100 | 30,000 | -1,900 | 30,320 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,040 | 30 (+0.43%) | 3 : 1 | 48,350 | 27,000 | 21,350 | 48,120 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,330 | 230 (+10.95%) | 2 : 1 | 21,700 | 23,000 | 3,623 | 21,739 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 150 | 10 (+7.14%) | 3 : 1 | 23,350 | 25,000 | -1,650 | 25,450 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 58,300 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,210 | -20 (-1.63%) | 3 : 1 | 28,100 | 27,000 | 1,100 | 30,630 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2 : 1 | 21,700 | 17,000 | 5,653 | 22,334 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |