Chứng quyền VRE-HSC-MET10 (HOSE: CVRE2217)
CW VRE-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,900
Thấp nhất NY10
KLGD49,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,700
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **27,520
S-X *-800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 78,000 | -1,600 | 25,420 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 220 | -80 (-26.67%) | 6,700 | -7,933 | 32,433 | KIS | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | -6,100 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 687,900 | -6,600 | 31,840 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 500 | -7,599 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 260 | 50 (+23.81%) | 1,192,200 | -8,377 | 32,817 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,120 | 130 (+13.13%) | 89,600 | -8,933 | 34,573 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 13,000 | -600 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 310 | 10 (+3.33%) | 318,100 | -1,400 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 343,200 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 161,000 | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 27,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |