Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2216)
CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY10
KLGD979,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,250
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **31,040
S-X *-1,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 80,500 | -2,050 | 25,300 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -8,383 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 240 | 30 (+14.29%) | 12,400 | -6,550 | 30,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 80,200 | -7,050 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 100 | -8,049 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 230 | -10 (-4.17%) | 584,600 | -8,827 | 32,697 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -170 (-15.89%) | 179,300 | -9,383 | 34,133 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 890 | 20 (+2.30%) | 100 | -1,050 | 26,670 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 270 | -40 (-12.90%) | 41,200 | -1,850 | 25,610 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 315,200 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,320 | -80 (-2.35%) | 43,300 | 130,000 | 30,000 | 133,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,940 | -70 (-1.75%) | 52,400 | 130,000 | 30,000 | 139,400 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 657,700 | 30,000 | 2,000 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,000 | 30,000 | 1,500 | 33,300 | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -10 (-1.20%) | 29,500 | 30,000 | 1,000 | 33,920 | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -10 (-1.52%) | 526,800 | 30,000 | 500 | 34,700 | 15 tháng |
CMBB2314 | 900 | -70 (-7.22%) | 148,600 | 22,500 | 2,500 | 23,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -70 (-5.26%) | 559,100 | 22,500 | 2,500 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | 10 (+1.20%) | 529,400 | 72,200 | -7,800 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,920 | -80 (-4%) | 1,032,200 | 58,600 | 8,600 | 61,520 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,410 | -90 (-6%) | 1,790,300 | 58,600 | 6,600 | 66,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 88,600 | 28,050 | -3,950 | 33,320 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 50,500 | 28,050 | -4,950 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | (0.00%) | 167,400 | 48,400 | 13,400 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 15,500 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 117,000 | 21,500 | 2,621 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 1,240,700 | 21,500 | 733 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 280 | -10 (-3.45%) | 277,600 | 44,950 | -5,050 | 52,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | (0.00%) | 339,700 | 44,950 | -7,050 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -20 (-7.41%) | 2,200 | 67,700 | -10,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 570 | -20 (-3.39%) | 179,600 | 67,700 | -10,698 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 80,900 | 18,650 | -4,226 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 38,300 | 18,650 | -4,702 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 80,200 | 22,950 | -7,050 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,650 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |