Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVRE2216)

CW VRE/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD979,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,250

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **31,040

S-X *-1,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303100-20 (-16.67%)80,500-2,05025,300ACBS12 tháng
CVRE2308200 (0.00%)-8,38332,333KIS12 tháng
CVRE231324030 (+14.29%)12,400-6,55030,460HCM12 tháng
CVRE2315210 (0.00%)80,200-7,05031,680SSI12 tháng
CVRE231818040 (+28.57%)100-8,04931,719KIS9 tháng
CVRE2319230-10 (-4.17%)584,600-8,82732,697KIS12 tháng
CVRE2320900-170 (-15.89%)179,300-9,38334,133KIS15 tháng
CVRE232289020 (+2.30%)100-1,05026,670VND8 tháng
CVRE2323270-40 (-12.90%)41,200-1,85025,610VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880 (0.00%)315,20027,5003,50029,28012 tháng
CFPT23133,320-80 (-2.35%)43,300130,00030,000133,20010 tháng
CFPT23143,940-70 (-1.75%)52,400130,00030,000139,40015 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)657,70030,0002,00032,68012 tháng
CHPG2332800-20 (-2.44%)80,00030,0001,50033,30013 tháng
CHPG2333820-10 (-1.20%)29,50030,0001,00033,92014 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)526,80030,00050034,70015 tháng
CMBB2314900-70 (-7.22%)148,60022,5002,50023,60010 tháng
CMBB23151,260-70 (-5.26%)559,10022,5002,50025,04015 tháng
CMSN231384010 (+1.20%)529,40072,200-7,80088,40012 tháng
CMWG23131,920-80 (-4%)1,032,20058,6008,60061,52010 tháng
CMWG23141,410-90 (-6%)1,790,30058,6006,60066,10015 tháng
CSTB232722010 (+4.76%)88,60028,050-3,95033,32010 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)50,50028,050-4,95036,84015 tháng
CTCB23101,860 (0.00%)167,40048,40013,40049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)15,50040,950-9,05053,20012 tháng
CVIB2304960 (0.00%)117,00021,5002,62122,50410 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)1,240,70021,50073324,50515 tháng
CVIC2308280-10 (-3.45%)277,60044,950-5,05052,80010 tháng
CVIC2309370 (0.00%)339,70044,950-7,05055,70012 tháng
CVNM2310250-20 (-7.41%)2,20067,700-10,69880,84810 tháng
CVNM2311570-20 (-3.39%)179,60067,700-10,69883,98415 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)80,90018,650-4,22623,48610 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)38,30018,650-4,70224,83915 tháng
CVRE2315210 (0.00%)80,20022,950-7,05031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,650
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.