Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CVRE2209)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY980

Thấp nhất NY10

KLGD300,600

NN mua30,060

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện30,888

Hòa vốn **30,968

S-X *-5,088

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230315010 (+7.14%)3 : 125,000-1,75025,450ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308220 (0.00%)5 : 131,333-8,08332,433KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2313250 (0.00%)4 : 129,500-6,25030,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 130,000-6,75031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2318160 (0.00%)4 : 130,999-7,74931,639KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-20 (-7.69%)4 : 131,777-8,52732,737KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,110-10 (-0.89%)2 : 132,333-9,08334,553KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322890 (0.00%)3 : 124,000-75026,670VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323310 (0.00%)3 : 124,800-1,55025,730VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,040-500 (-32.47%)4 : 128,90027,7771,12331,937HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316910 (0.00%)4 : 128,90028,8881232,528HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312110 (0.00%)5 : 127,75033,333-5,58333,883STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313250 (0.00%)5 : 127,75035,555-7,80536,805STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,590110 (+7.43%)4 : 124,25022,2224,90924,877HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319400 (0.00%)4 : 128,90030,111-1,21131,711HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307160-10 (-5.88%)10 : 170,90082,999-12,09984,599MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305810 (0.00%)4 : 114,70016,999-2,29920,239NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,060 (0.00%)4 : 127,10020,2226,87828,462PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,00015,999-4,99916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231690 (0.00%)5 : 127,75036,333-8,58336,783STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230750 (0.00%)8 : 140,95062,666-21,71663,066VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306620380 (+158.33%)8 : 144,15062,222-18,07267,182VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260 (0.00%)10 : 165,80075,555-5,90774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308220 (0.00%)5 : 123,25031,333-8,08332,433VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337530 (0.00%)4 : 128,90029,666-76631,786HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338900 (0.00%)4 : 128,90029,999-1,09933,599HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960 (0.00%)2 : 128,90030,222-1,32236,142HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN2316580 (0.00%)10 : 170,90083,979-13,07989,779MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,19080 (+7.21%)8 : 170,90086,868-15,96896,388MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313200-10 (-4.76%)2 : 111,00012,888-1,88813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314480 (0.00%)2 : 111,00013,111-2,11114,071POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231571010 (+1.43%)2 : 111,00013,456-2,45614,876POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2303500 (0.00%)2 : 111,70012,345-64513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304290 (0.00%)5 : 111,70011,6663413,116SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305320 (0.00%)5 : 111,70012,555-85514,155SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,19020 (+1.71%)2 : 111,70012,777-1,07715,157SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233190-10 (-10%)5 : 127,75034,999-7,24935,449STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332260 (0.00%)5 : 127,75035,888-8,13837,188STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,340 (0.00%)2 : 127,75036,111-8,36138,791STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305260 (0.00%)4 : 117,70019,333-1,63320,373TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,090 (0.00%)2 : 117,70019,888-2,18822,068TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2316110 (0.00%)8 : 140,95051,234-10,28452,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317340 (0.00%)8 : 140,95052,345-11,39555,065VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231890080 (+9.76%)5 : 140,95053,456-12,50657,956VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312140 (0.00%)10 : 144,15052,345-8,19553,745VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313390 (0.00%)10 : 144,15053,456-9,30657,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,260-10 (-0.79%)5 : 144,15054,567-10,41760,867VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314600170 (+39.53%)8 : 165,80086,888-19,34889,852VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,470 (0.00%)4 : 165,80088,888-21,30892,870VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317120 (0.00%)4 : 118,50023,999-4,37523,332VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300 (0.00%)4 : 118,50024,567-4,91624,560VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,190 (0.00%)2 : 118,50025,123-5,44626,215VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2318160 (0.00%)4 : 123,25030,999-7,74931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319240-20 (-7.69%)4 : 123,25031,777-8,52732,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,110-10 (-0.89%)2 : 123,25032,333-9,08334,553VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.