Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVRE2114)
CW VRE/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,930
Thấp nhất NY10
KLGD456,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,010
S-X *-6,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 160 | -20 (-11.11%) | 186,300 | -2,800 | 25,480 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,133 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | -5,300 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -10 (-3.85%) | 700 | -7,300 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 350,200 | -7,800 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 303,600 | -7,799 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 42,900 | -8,799 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 104,800 | -9,577 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 880 | -120 (-12%) | 85,700 | -10,133 | 34,093 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 27,100 | -1,800 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 280 | -20 (-6.67%) | 55,800 | -2,600 | 25,640 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,700 | 1,700 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,100 | 2,100 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,250 | -2,750 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,070 | -580 (-8.72%) | 1,800 | 46,050 | 12,050 | 46,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 590 | -110 (-15.71%) | 13,600 | 17,800 | -700 | 19,680 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 41,600 | 40,650 | -2,350 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,050 | 1,227 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 3,160 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |