Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CVRE2110)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.12
20
Mở cửa180
Cao nhất180
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,340
Thấp nhất NY20
KLGD1,163,300
NN mua43,190
NN bán10,630
KLCPLH9,300,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,050
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **30,159
S-X *-949
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | -1,650 | 25,360 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | -7,983 | 32,333 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2313 | 210 | (0.00%) | -6,150 | 30,340 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | -6,650 | 31,680 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | -7,649 | 31,719 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | -8,427 | 32,737 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,070 | (0.00%) | -8,983 | 34,473 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 870 | (0.00%) | -650 | 26,610 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 310 | (0.00%) | -1,450 | 25,730 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,460 | (0.00%) | 30,200 | 2,423 | 33,617 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,140 | (0.00%) | 30,200 | 1,312 | 33,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 110 | (0.00%) | 28,450 | -4,883 | 33,883 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 280 | (0.00%) | 28,450 | -7,105 | 36,955 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,540 | (0.00%) | 24,300 | 4,959 | 24,703 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 550 | (0.00%) | 30,200 | 89 | 32,311 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 160 | -10 (-5.88%) | 71,300 | -11,699 | 84,599 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 13,600 | -3,399 | 20,159 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,220 | (0.00%) | 27,600 | 7,378 | 29,102 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 28,450 | -7,883 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 41,250 | -21,416 | 62,986 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 180 | (0.00%) | 45,300 | -16,922 | 63,662 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 320 | (0.00%) | 68,100 | -3,607 | 74,744 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 23,350 | -7,983 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 690 | (0.00%) | 30,200 | 534 | 32,426 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,080 | (0.00%) | 30,200 | 201 | 34,319 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,270 | (0.00%) | 30,200 | -22 | 36,762 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 630 | (0.00%) | 71,300 | -12,679 | 90,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,180 | (0.00%) | 71,300 | -15,568 | 96,308 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 11,100 | -1,788 | 13,328 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 500 | (0.00%) | 11,100 | -2,011 | 14,111 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 720 | (0.00%) | 11,100 | -2,356 | 14,896 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 490 | (0.00%) | 11,600 | -745 | 13,325 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 290 | (0.00%) | 11,600 | -66 | 13,116 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 11,600 | -955 | 14,155 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,180 | (0.00%) | 11,600 | -1,177 | 15,137 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 28,450 | -6,549 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 300 | (0.00%) | 28,450 | -7,438 | 37,388 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,450 | (0.00%) | 28,450 | -7,661 | 39,011 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 280 | (0.00%) | 17,750 | -1,583 | 20,453 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,100 | (0.00%) | 17,750 | -2,138 | 22,088 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | 41,250 | -9,984 | 52,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 41,250 | -11,095 | 55,145 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 950 | (0.00%) | 41,250 | -12,206 | 58,206 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 45,300 | -7,045 | 53,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 410 | (0.00%) | 45,300 | -8,156 | 57,556 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,290 | (0.00%) | 45,300 | -9,267 | 61,017 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 490 | (0.00%) | 68,100 | -17,048 | 88,990 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,660 | (0.00%) | 68,100 | -19,008 | 93,615 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,650 | -4,225 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,650 | -4,766 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,220 | (0.00%) | 18,650 | -5,296 | 26,272 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 180 | 40 (+28.57%) | 23,350 | -7,649 | 31,719 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | (0.00%) | 23,350 | -8,427 | 32,737 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,070 | (0.00%) | 23,350 | -8,983 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,300,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,300,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |