Chứng quyền VRE-HSC-MET 07 (HOSE: CVRE2109)
CW VRE-HSC-MET 07
1,000
Mở cửa1,010
Cao nhất1,030
Thấp nhất990
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY830
KLGD1,327,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **33,000
S-X *3,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 61,800 | -3,000 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,333 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | -5,500 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | -7,500 | 30,340 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 320,000 | -8,000 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 295,500 | -7,999 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 42,700 | -8,999 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 104,800 | -9,777 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 880 | -120 (-12%) | 20,100 | -10,333 | 34,093 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 18,200 | -2,000 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 380 | 80 (+26.67%) | 23,400 | -2,800 | 25,940 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,360 | -70 (-1.29%) | 900 | 123,200 | 43,136 | 122,462 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,210 | -170 (-3.16%) | 1,000 | 123,200 | 38,688 | 125,723 | 12 tháng |
CHPG2328 | 170 | 60 (+54.55%) | 100 | 28,200 | -300 | 28,840 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -190 (-16.10%) | 691,100 | 28,200 | -800 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 1,900 | 22,100 | 3,100 | 22,120 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,780 | -140 (-7.29%) | 327,800 | 22,100 | 2,600 | 23,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 600 | 67,600 | -20,900 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 110,200 | 54,300 | 300 | 54,500 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,220 | 90 (+7.96%) | 245,300 | 54,300 | -200 | 60,600 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 23,300 | 28,500 | -2,500 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 10,900 | 28,500 | -3,000 | 33,820 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | (0.00%) | 46,300 | 14,300 | 46,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,410 | -430 (-11.20%) | 11,600 | 46,300 | 12,300 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2311 | 230 | 30 (+15%) | 600 | 40,600 | -19,900 | 61,650 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 40 | (0.00%) | 65,300 | -2,318 | 67,932 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 130 | -50 (-27.78%) | 7,200 | 18,400 | -1,140 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 100 | 18,400 | -1,616 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 23,200 | 22,000 | -5,500 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 210 | -50 (-19.23%) | 400 | 22,000 | -7,500 | 30,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |