Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY10
KLGD790,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,028
S-X *-240
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,793,500 | -2,173 | 23,042 | SSI | 15 tháng |
CVPB2319 | 610 | 20 (+3.39%) | 680,300 | -2,737 | 23,841 | KIS | 15 tháng |
CVPB2401 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 781,000 | 61 | 22,485 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 387,700 | 1,000 | 21,000 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,350 | -100 (-6.90%) | 183,000 | 1,000 | 21,700 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 390 | 20 (+5.41%) | 1,302,400 | 500 | 20,280 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 550 | -20 (-3.51%) | 385,700 | 21,100 | SSI | 5 tháng | |
CVPB2406 | 610 | -10 (-1.61%) | 751,600 | -500 | 21,720 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,650 | -30 (-0.82%) | 59,500 | 134,100 | 46,888 | 134,487 | 12 tháng |
CHPG2342 | 610 | -90 (-12.86%) | 17,000 | 26,200 | 4,385 | 27,359 | 12 tháng |
CSTB2337 | 930 | -50 (-5.10%) | 618,800 | 33,100 | 6,100 | 33,510 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7980 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,990 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |