Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY10
KLGD790,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,028
S-X *-240
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | -2,600 | 21,280 | SSI | 9 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | -3,600 | 22,960 | ACBS | 12 tháng | |
CVPB2410 | 260 | (0.00%) | -2,600 | 21,780 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | -4,377 | 22,797 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2501 | 710 | (0.00%) | -1,600 | 21,420 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,100 | (0.00%) | -2,600 | 23,200 | SSI | 15 tháng | |
CVPB2504 | 1,140 | (0.00%) | -1,600 | 23,420 | BSI | 15 tháng | |
CVPB2505 | 80 | (0.00%) | -2,600 | 21,080 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 540 | (0.00%) | -1,800 | 21,280 | SSV | 8 tháng | |
CVPB2507 | 140 | (0.00%) | -2,266 | 20,946 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 380 | (0.00%) | -3,266 | 22,426 | KIS | 6 tháng | |
CVPB2509 | 610 | (0.00%) | -4,266 | 23,886 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 820 | (0.00%) | -5,266 | 25,306 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,490 | (0.00%) | -100 | 21,480 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,730 | (0.00%) | -600 | 22,460 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,790 | (0.00%) | 400 | 21,580 | ACBS | 12 tháng | |
CVPB2514 | 1,300 | (0.00%) | 876 | 20,059 | SSI | 5 tháng | |
CVPB2515 | 1,330 | (0.00%) | -97 | 21,091 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7980 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,990 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |