Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4

490

10 (+2.08%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa490

Cao nhất490

Thấp nhất480

Cao nhất NY1,730

Thấp nhất NY370

KLGD6,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn137

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,960

S-X *-1,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2322: CVPB2321 CMBB2317 CVPB2312 CVPB2315 CVPB2317
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB231265080 (+14.04%)2 : 121,000-1,26621,256HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160 (0.00%)4 : 124,000-4,12623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 124,500-4,60224,954SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317100-10 (-9.09%)4 : 123,999-4,12523,256KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231832020 (+6.67%)4 : 124,567-4,66624,636KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,20040 (+3.45%)2 : 125,123-5,19626,234KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB232147020 (+4.44%)7 : 118,00075021,290VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232249010 (+2.08%)4 : 120,000-1,25021,960VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,480-20 (-1.33%)2 : 130,45030,00045032,960HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 111,10014,500-3,40014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231810 (0.00%)4 : 127,80032,000-4,20032,040STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23062,00020 (+1.01%)3 : 127,60022,0005,60028,000ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230765020 (+3.17%)6 : 127,60025,0002,60028,900ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,91060 (+1.24%)10 : 1130,30082,00048,300131,100FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,26010 (+0.44%)15 : 1130,300101,00029,300134,900FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23411,260-40 (-3.08%)2 : 130,45030,00045032,520HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342910 (0.00%)10 : 130,45024,0006,45033,100HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB231774030 (+4.23%)5 : 122,65020,0002,65023,700MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500 (0.00%)4 : 122,65018,0004,65024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,910-10 (-0.34%)6 : 158,90042,00016,90059,460MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233620-10 (-33.33%)5 : 127,80031,000-3,20031,100STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,030130 (+14.44%)7 : 127,80027,00080034,210STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03020 (+1.98%)4 : 121,60021,0001,77723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232147020 (+4.44%)7 : 118,75018,00075021,290VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232249010 (+2.08%)4 : 118,75020,000-1,25021,960VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-10 (-1.16%)3 : 122,85024,000-1,15026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.